İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
40 éves pályafutásom alatt egyet megtanultam:
với kinh nghiệm 40 năm ngành luật, tôi đã học được một điều.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hallom a pályafutásom hangját, amint füstként száll el.
tôi đang nghe âm thanh sự nghiệp của tôi đang tan thành nhiều mây khói.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
majd miután befejeztem a pályafutásom a bkv-nál... - hol?
- sau khi phục vụ trong raf...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ellenben van néhány különleges képességem, amelyeket hosszú pályafutásom során tökélyre fejlesztettem.
tao chỉ có... những kĩ năng . kĩ năng giúp tao có thể làm 1 lúc nhiều việc.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ötven éves hivatalnoki pályafutásom alatt nem láttam ilyen irományt tele hazugságokkal torzításokkal méghozzá ekkorákkal!
trong suốt 50 năm làm công chức tôi chưa từng thấy một văn kiện nào đầy dẫy những gian trá bỉ ổi và xuyên tạc trên một mức độ to lớn như vậy,
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a hosszú zenei pályafutásom alatt megtanultam, hogy főleg azokat a dalokat játsszam, amiket szerettek, különben legközelebb nem jöttök el.
và nếu tôi đã học được gì đó trong mấy năm qua, thì nó sẽ được dành cho quí vị với tất cả những gì quí vị muốn. nếu không, quí vị sẽ không bao giờ muốn nghe lại nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nézd, nincs a legjobb pályafutásom, ami a férfiakat illeti, de ha ez arról szól, hogy a férjed félre lép, miért te fogod fel a golyót?
nhìn này, em thật sự không có thành tích tuyệt hảo khi nói về đàn ông, nhưng nếu là chuyện chồng chị đang ngoại tình, tại sao chị lại chịu đựng?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- már befejeztem a színészi pályafutásomat.
tôi từ bỏ nghiệp sân khấu rồi. tại sao thế?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: