Şunu aradınız:: paráználkodnak (Macarca - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Hungarian

Vietnamese

Bilgi

Hungarian

paráználkodnak

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Macarca

Vietnamca

Bilgi

Macarca

ivásuk elfajult, untalan paráználkodnak; igen szeretik pajzsaik a gyalázatot.

Vietnamca

Ðồ chúng nó uống đã chua đi; chúng nó làm sự gian dâm chẳng thôi. các quan trưởng nó vui lòng trong sự sỉ nhục.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Macarca

hamisan esküsznek és hazudnak és gyilkolnak és lopnak és paráználkodnak, betörnek és egyik vér a másikat éri.

Vietnamca

Ở đó chỉ thấy những sự thề gian, thất tín, giết người, ăn trộm, và tà dâm; chúng nó làm sự tàn bạo, máu chồng trên máu.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Macarca

És ne áldozzák többé véres áldozataikat az ördögöknek, a kikkel õk paráználkodnak. Örökkévaló rendtartás legyen ez nékik nemzetségrõl nemzetségre.

Vietnamca

dân y-sơ-ra-ên cũng chẳng nên dâng của lễ mình cho ma quỉ nữa, mà thông dâm cùng nó. Ðiều nầy sẽ làm một lệ định đời đời cho họ trải qua các thế đại.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Macarca

népem az õ bálványát kérdezi, és az õ pálczája mond néki jövendõt; mert a fajtalanság lelke megtéveszt, és paráználkodnak az õ istenök megett.

Vietnamca

dân ta hỏi tượng gỗ nó, thì gậy nó trả lời; vì lòng dâm làm lầm lạc chúng nó, và chúng nó phạm tội tà dâm mà lìa bỏ Ðức chúa trời mình.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Macarca

akkor én ontom ki haragomat arra az emberre és annak házanépére, és kiirtom azt és mindazokat, a kik õ utána paráználkodnak, hogy a molokkal paráználkodjanak, az õ népök közül.

Vietnamca

thì ta đây sẽ nổi giận cùng người đó và nhà nó, rồi truất nó cùng những kẻ nào theo nó mà thông dâm cùng thần mo-lóc, ra khỏi dân sự mình.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Macarca

[feleséget] ne végy az õ leányaik közül a te fiaidnak, hogy mikor paráználkodnak az õ leányaik isteneiket követvén, a te fiaidat is paráználkodásra vigyék, az õ isteneiket követvén.

Vietnamca

lại đừng cưới con gái chúng nó cho con trai ngươi, e khi con gái chúng nó hành dâm với các tà thần chúng nó, quyến dụ con trai ngươi cũng hành dâm cùng các tà thần của chúng nó nữa chăng.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Macarca

de a jeruzsálemi prófétákban is rútságot láttam: paráználkodnak és hazugságban járnak; sõt pártját fogják a gonoszoknak, annyira, hogy senki sem tér meg az õ gonoszságából; olyanok elõttem mindnyájan, mint sodoma, és a benne lakók, mint gomora.

Vietnamca

nhưng, nơi bọn tiên tri ở giê-ru-sa-lem, ta đã thấy sự đáng gớm ghiếc: chúng nó phạm tội tà dâm, bước theo sự giả dối; chúng nó làm cho cứng vững tay kẻ dữ, đến nỗi chẳng ai xây bỏ sự ác của mình. ta coi chúng nó thảy đều như sô-đôm, và dân cư nó như gô-mô-rơ.

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,746,960,849 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam