İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
szállítást megkezdeni!
hoàn tất dịch chuyển!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a szállítást végrehajtjuk.
việc giao hàng sẽ hoàn thành. con gái tao sẽ vượt qua điều này.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a szállítást megkezdeni!
chuẩn bị dịch chuyển.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
most folytatjuk a szállítást.
chúng tôi giao hàng ngay bây giờ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a szállítást, a pénzmosó hálózatot.
Ông biết gì không ? chúng rửa tiền đấy .
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- dr. stone gyorsabb szállítást kér.
- tiến sĩ stone xin được di chuyển nhanh hơn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
szállítást kértek, nem katonai helikoptert.
chúng đang mong đợi trực thăng vận tải, chứ không phải trực thăng vũ trang.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- most már csak a szállítást kell megoldanunk.
chúng ta vẫn còn vấn đề về vận tải. tôi vừa có một ý.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ha én szervezem a szállítást, az hibátlan.
tôi không thể để anh bị bắt với đầy dấu vân tay mình trên người anh.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dr. stone gyorsabb szállítást kér a raktérhez.
- explorer, tôi yêu cầu được di chuyển nhanh hơn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
felhívom a pentagont és kérek házhoz szállítást.
Được rồi. tôi sẽ gọi cho bọn giao hàng.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a polgármester mostoha testvére jelölt ki egy szállítást
trả cho anh ta anh nuôi của hắn được phân công vào đội hộ tống vũ khí vận chuyển scar 16s bằng xe tải lịch trình của đoàn hộ tống dự định did qua starling city tối nay
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
az egészségi állapota nem teszi lehetővé a szállítást.
Điều kiện sức khỏe của anh ta chưa cho phép chuyển trại ngay.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
közben arra gondoltam, vállalna szállítást az én megbízásomból?
mày biết đấy, tao đã băn khoăn... không biết mày có phiền... vận chuyển cho tao một thứ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bárki is marad életben, az befejezi ezt a szállítást.
kẻ nào vẫn còn sống sót sẽ hoàn thành chuyến giao hàng này.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- a szállítás precíz üzlet.
vận chuyển là một công việc chính xác.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: