İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
nem lehet visszacsinálni.
câu thần chú không thể hủy.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
még nem túl késő visszacsinálni.
nghe này, giờ chưa phải là muộn
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nem tudod visszacsinálni, marv.
marv, anh không thể quay ngược thời gian.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de már nem tudod visszacsinálni.
và cô ko thể tháo bỏ nó đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- van, amit nem iehet visszacsinálni.
Ông không thể thay đổi một khi nó đã thành hình.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nem tudom visszacsinálni a múltat.
ta không thể thay đổi quá khứ!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
próbáltam visszacsinálni, de már késő volt.
tôi đã cố kìm lại, nhưng đã quá muộn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
akartál már az életedben valamit visszacsinálni?
cô có bao giờ từng muốn rút lại điều gì đó không?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
apám így próbálta visszacsinálni, ami velem történt.
Đó là cách cha tôi cố để đảo ngược lại những gì đã xảy ra với tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
végeztünk, és én részemről nem is akarom visszacsinálni.
we're quits as far as i'm concerned. bọn anh kết thúc như anh mong muốn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kicsim, a dolog megtörtént. nem tudom visszacsinálni.
Được thôi, sau đừng có xin lỗi đấy nhé.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
valószínűleg, de ez már megtörtént és nem tudjuk visszacsinálni.
có vẻ thế, nhưng chuyện đã rồi, không thể thay đổi được.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vannak dolgok, amiket nem tudunk megváltoztatni, visszacsinálni.
có những chuyện chúng ta không thể thay đổi, không thể làm gì được nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Úgy érzem, hogy elrontottam valamit és nem tudom... visszacsinálni.
tôi c£m th¥y nh°ḿnhbË tr °ătchân và giƯ tôi không thĂ... quay trß l¡i.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ismétlem, ez nem gyakorlat. hupikék kód! visszacsinálni, leszedni!
Đem cái bánh vô trong, nhanh !
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mennie kell, mielőtt olyan döntést hoz, amit nem tudok visszacsinálni.
hắn cần phải đi trước khi đưa ra những quyết định mà ta không thể đảo ngược lại được.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
fel tudod gyorsítani le tudod lassítani egyesíteni a magállítot pillanatokat de nem tudod visszatekerni az időt nem tudod visszacsinálni
bạn có thể tăng tốc độ, bạn có thể giảm tốc độ. bạn có thể dừng lại một khoảnh khắc nhưng không bao giờ có thể quay ngược.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
És nem tudom visszacsinálni, max, de most itt vagyok és ha készen állsz, akkor harcolni fogok.
và cha không thể lấy lại những năm tháng đó, max, nhưng giờ cha ở đây. và nếu con muốn, cha đã sẵn sàng chiến đấu.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
azt reméltem, hogy aki tette, hajlandó lenne visszacsinálni, ha bocsánatot kérek azért, ha bármi módon megtévesztettem.
và thế nên tôi đang hy vọng là dù ai đã làm việc đó có thể sẵn sàng đưa nó về lại nếu tôi xin lỗi vì đã lừa người đó dù cách này hay cách khác.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
egy pók seggét is meg tudnám nyúzni vele. vagy kibökhetem az artériát itt a lábadban, és ha kiböktem, a közelben senki sem tudja azt visszacsinálni.
ta có thể cạo lông mông con nhện nếu muốn hay ta có thể rạch 1 đường vào động mạch ở chân ngươi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: