Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
gelung
vòng lặp
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
persembahan gelung
presentation
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gelung emas tu...
nói tới vòng kim cương
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
janganlah bagi gelung
ngươi lại không dùng
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gelung & tak terhingga
lặp & vô hạn
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
gelung belakangname of translators
quay lạiname of translators
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pemain-gelung dan perakam audio
trì thu và phát lặp lại âm thanh
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
memperluaskannya, memancarkannya, seperti gelung maklum balas.
-và khuếch đại nó, truyền nó đi, -giống như một cuốn băng.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aku bagi kau gelung emas ni untuk kawal monyet ni
ta cho ngươi vòng kim cương dùng để chế phục con khỉ này
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tidak dapat main gelung; %s tidak boleh dijangkau
không thể phát lặp; không tua được %s
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
saiz gelung tu tak padan langsung dengan dia dia tak boleh pakai
nói tới cái vòng kim cương thì kích thước quá tệ trước nặng sau nhẹ, trái rộng phải hẹp.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lepas pakai gelung emas kau tak boleh jadi manusia lagi kau tak boleh sentuh manusia lagi
sau khi đeo vòng kim cương ngươi không còn là người phàm nữa tình dục của thế gian không thể phạm vào nửa bước
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hapuskan satu bahagian gelung secara yang tidak menyebabkan gelung tidak terhingga, dan cuba lagi.
hãy xoá phần nào của vòng lặp, để ngắt nó, rồi thử lại.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yang ini menghasilkan koloni berbentuk gelung yang bertelur, menjadi tua dan akhirnya mati. ditulis oleh david bagley.
chương trình này tạo ra các tập đoàn sinh vật có hình vòng tròn có khả năng sinh sản, lớn lên, già đi, chết. viết bởi david bagley.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
persekitaran unix biasanya dapat memautkan fail atau folder kepada nama berasingan dan/ atau lokasi. kde mengesan pautan atau siri pautan yang terhasil dalam gelung tidak terhingga - iaitu fail (mungkin seperti dalam bulatand) terpaut pada dirinya sendiri.
môi trường unix thường có khả năng liên kết tập tin hay thư mục đến tên và/ hay địa điểm riêng khác. kde đã phát hiện một số liên kết gây ra vòng lặp vô hạn — tức là tập tin này được liên kết (có lẽ không trực tiếp) đến chính nó.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: