Şunu aradınız:: pencapaian (Malayca - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Malay

Vietnamese

Bilgi

Malay

pencapaian

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Malayca

Vietnamca

Bilgi

Malayca

dan segala pencapaian kamu

Vietnamca

và bố tự hào khi con chọn cậu ấy.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Malayca

pencapaian yang hebat, bukan?

Vietnamca

một kết quả đáng chú ý, Ông có nghĩ như vậy không?

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Malayca

katanya, keamanan bukanlah pencapaian, tapi tanggungjawab.

Vietnamca

Ông ta nói hòa bình không phải là thành tích, mà là trách nhiệm.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Malayca

kerana kingsman sudah ditetapkan yang pencapaian kita dirahsiakan.

Vietnamca

nguyên tắc của kingsman là mọi công lao của chúng ta đều được giữ bí mật.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Malayca

ayah, saya harap saya boleh berkongsi pencapaian saya dengan ayah.

Vietnamca

dad... i just wish i could share my accomplishments with you.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Malayca

kiraan mudah untuk menunjukkan pencapaian anda semenjak anda berhenti merokok

Vietnamca

một bộ đếm đơn giản cho biết bạn đã để dành được bao nhiêu kể từ khi bạn bỏ hút thuốcc

Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Malayca

itu satu langkah kecil dari manusia, satu pencapaian besar umat manusia.

Vietnamca

Đó là một bước nhỏ của một con người, nhưng là một bước tiến nhảy vọt của cả nhân loại.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Malayca

busur dan panah.. ..pernah menjadi kemuncak pencapaian teknologi senjata.

Vietnamca

cung và tên từng một thời là đỉnh cao của công nghệ vũ khí.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Malayca

ada la sikit, tapi kita ada pencapaian yang bagus untuk tahun ni, dan rekod kamu semua dalam buku saya juga bagus.

Vietnamca

thật ra là có một chút, nhưng... chúng ta cũng đã có một năm rất thành công. và các con đều sẽ được ghi vào sử sách hết.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Malayca

pencapaian kau hanyalah kerana dilahirkan ke dalam golongan bangsawan... ..dan kau malahan entah bagaimana gagal untuk menghasilkan semula.

Vietnamca

thứ duy nhất ông đạt được là được sinh ra trong giới quý tộc... và một cách nào đó ông lại không thể làm lại được điều đó.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,746,475,300 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam