İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
batal penyingkiran %s.
hủy làm sạch %s.
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
penyingkiran ke satu rumah.
chúng ta chưa thương thảo được.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
apa yang terjadi dengan perlawanan penyingkiran?
trận đấu sao rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ini hanya penyingkiran. - tolong tetap di situ.
vui lòng ở ngoài đây!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sekarang masa untuk pertarungan final dalam kejohanan penyingkiran.
nào chúng ta đang bước vào trận chung kết của giải đấu loại của chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dan sekarang, untuk pertarungan kedua dari penyingkiran pusingan pertama mewakili amerika syarikat turbo.
và bây giờ, cho trận đấu thứ hai của hiệp đấu loại đầu tiên của chúng ta là đại diện của hiệp chủng quốc hoa kì turbo.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ruangan di sini telah diambil semula sebagai kerosakan akibat perang selepas penyingkiran byzantium semasa perang salib.
những cái cột đó ở đây chúng tôi mang nó về như là chiến lợi phẩm phía sau tấm vải byzantium trong suốt cuộc thập tự chinh
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rakyat grasse, dengan ini aku nyatakan bahawa pembunuh ini, iblis yang bersama kita, dibenarkan untuk penyingkiran.
hỡi các công dân của grasse vì lý do này chúng ta tuyên bố rằng tên sát nhân này là một con quỷ sứ giữa chúng ta. phải gánh chịu bản án rút phép thông công!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: