Şunu aradınız:: kaiwhakarite (Maori - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Maori

Vietnamese

Bilgi

Maori

kaiwhakarite

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Maori

Vietnamca

Bilgi

Maori

i pono nei ki tona kaiwhakarite mai, i pera ano me mohi i tona whare katoa

Vietnamca

ngài đã trung tín với Ðấng đã lập ngài, cũng như môi-se trung tín với cả nhà chúa vậy.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

hei matua mo nga pani, hei kaiwhakarite mo nga pouaru, te atua i tona nohoanga tapu

Vietnamca

Ðức chúa trời ở nơi thánh ngài, là cha kẻ mồ côi, và quan xét của người góa bụa.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a ko tepora poropiti, wahine a rapiroto, ko ia te kaiwhakarite o iharaira i taua wa

Vietnamca

trong lúc đó, Ðê-bô-ra, là nữ tiên tri, vợ của láp-bi-đốt, đoán xét dân y-sơ-ra-ên.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

i whakaara ake ano a ihowa i etahi kaiwhakarite hei whakaora i a ratou i te ringa o o ratou kaipahua

Vietnamca

song Ðức giê-hô-va dấy lên những quan xét giải cứu chúng khỏi tay kẻ cướp bóc.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

he raiona e hamama ana ona rangatira i roto i a ia, he wuruhi i te ahiahi ona kaiwhakarite, kahore a ratou toenga mo te ata

Vietnamca

các quan trưởng ở giữa nó như sư tử gầm thét, các quan xét nó như muông sói ban đêm, không để dành chi lại đến sáng mai.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

kua meinga hoki te tekateka noa hei rangatira mo te mea i hanga, ehara i te mea na tenei ake i whakaae, engari na ta te kaiwhakarite i pai ai, i runga i te tumanako

Vietnamca

vì muôn vật đã bị bắt phục sự hư không, chẳng phải tự ý mình, bèn là bởi cớ Ðấng bắt phục.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

i mea ano a apoharama, aue, me i tu ahau hei kaiwhakarite mo te whenua, a ka tae mai ki ahau nga tangata katoa he take nei ta ratou, he whakawa, ina ka whakarite tika ahau ki a ia

Vietnamca

Ðoạn, Áp-sa-lôm tiếp rằng: Ồ! chớ chi người ta lập ta làm quan xét trong xứ! phàm người nào có việc tranh tụng hay kiện cáo gì cần đoán xét, sẽ đến ta, thì ta sẽ xử đoán công bình cho họ.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

na i nga ra i whakarite ai nga kaiwhakarite, kua pa te matekai ki te whenua. a ka haere tetahi tangata o peterehema hura ki te whenua o moapa noho ai; a ia, tana wahine, me ana tama tokorua

Vietnamca

trong đời các quan xét, một cơn đói kém xảy đến trong xứ, có một người từ bết-lê-hem xứ giu-đa, đi với vợ và hai con trai mình đến kiều ngụ trong xứ mô-áp.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

me to te wa ano i whakaritea ai e ahau nga kaiwhakarite mo taku iwi, mo iharaira; a ka pehia e ahau ki raro ou hoariri katoa. ko tetahi, e mea atu ana ahau ki a koe, ma ihowa e hanga he whare mou

Vietnamca

như từ ngày ta đã lập quan xét trên dân y-sơ-ra-ên ta; ta sẽ khiến các thù nghịch ngươi phục dưới ngươi. lại ta báo cho ngươi biết rằng Ðức giê-hô-va sẽ cất cho ngươi một cái nhà.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a i nga wa i whakaara ake ai a ihowa i nga kaiwhakarite mo ratou, na i te kaiwhakarite a ihowa, a whakaorangia ake ratou e ia i te ringa o o ratou hoariri i nga ra katoa o te kaiwhakarite: i puta ke hoki te whakaaro o ihowa i a ratou e aue ana i o ratou kaitukino, i o ratou kaiwhakatoi

Vietnamca

vả, khi Ðức giê-hô-va dấy lên các quan xét cho y-sơ-ra-ên, thì Ðức giê-hô-va ở cùng quan xét đó, và trọn đời quan xét, ngài giải cứu y-sơ-ra-ên khỏi tay kẻ thù nghịch mình; vì Ðức giê-hô-va lấy lòng thương xót họ tại cớ những tiếng rên siếc mà họ thở ra trước mặt những kẻ hà hiếp và làm tức tối mình.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,740,669,654 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam