Şunu aradınız:: whakaponohia (Maori - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Maori

Vietnamese

Bilgi

Maori

whakaponohia

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Maori

Vietnamca

Bilgi

Maori

ki te kore ahau e mahi i nga mahi a toku matua, aua ahau e whakaponohia

Vietnamca

ví bằng ta không làm những việc của cha ta, thì các ngươi chớ tin ta.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

he aha rawa kia kore e whakaponohia e koutou, ki te mea ka whakaara ake te atua i te hunga mate

Vietnamca

uûa nào! các ông há lại ngờ chẳng có thể tin được rằng Ðức chúa trời khiến những kẻ chết sống lại sao?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a ko te ahua o aua kupu ki ta ratou whakaaro he mea tito noa; kihai i whakaponohia e ratou

Vietnamca

song các sứ đồ không tin, cho lời ấy như là hư không.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

ka kata ahau ki a ratou, kihai i whakaponohia e ratou; kihai hoki ratou i whakataka i te marama o toku mata

Vietnamca

tôi mỉm cười với chúng, khi chúng bị ngã lòng; họ chẳng hề làm rối nét mặt bình tịnh tôi được.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

ki te mea tetahi ki a koutou i reira, na, tenei a te karaiti; na, tera: kaua e whakaponohia

Vietnamca

khi ấy, dầu có ai bảo các ngươi rằng: kìa, Ðấng christ ở đây, hay là ngài ở đó, thì chớ tin.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

titiro atu ki nga tauiwi, matakitaki, kia nui te miharo; no te mea kei te mahi ahau i tetahi mahi i o koutou ra, he mea e kore e whakaponohia, ki te korerotia atu

Vietnamca

hãy nhìn trong các nước và xem, hãy lấy làm lạ và sững sờ! vì ta đang làm ra trong ngày các ngươi một việc, mà dầu có ai thuật lại cho ngươi, các ngươi cũng không tin.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

na, ahakoa mea ratou ki a koutou, na, kei te koraha ia; aua e haere atu: na, kei nga ruma o roto rawa; aua e whakaponohia

Vietnamca

vậy nếu người ta nói với các ngươi rằng: nầy, ngài ở trong đồng vắng, thì đừng đi đến; nầy, ngài ở trong nhà thì đừng tin.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

tena ki te mahi ahau, ahakoa kahore koutou e whakapono ki ahau, whakaponohia nga mahi: kia matau ai koutou, kia whakapono ai, ko te matua kei roto i ahau, me ahau hoki kei roto i a ia

Vietnamca

còn nếu ta làm, thì, dầu các ngươi chẳng tin ta, hãy tin những việc ta, để các ngươi hiểu và biết rằng cha ở trong ta và ta ở trong cha.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

i mate katoa enei i runga i te whakapono, kihai i whiwhi ki nga mea i whakaaria mai ra, engari he mea kite atu na ratou i tawhiti, a whakaponohia atu ana e ratou, awhitia atu ana, whakaae ana ratou he manene ratou, he noho noa iho i runga i te w henua

Vietnamca

hết thảy những người đó đều chết trong đức tin, chưa nhận lãnh những điều hứa cho mình; chỉn trông thấy và chào mừng những điều đó từ đằng xa, xưng mình là kẻ khách và bộ hành trên đất.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,762,020,834 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam