İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
sql- motor og tallrike funksjoner
hậu phương sql và nhiều tính năng
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tallrike patcher samt profilkjøring av kphotoalbum igjen og igjen.
nhiều đắp vá, cũng đo hiệu năng sử dụng kphotoalbum nhiều lần.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tallrike patcher for mange feil, og patcher for noen få nye funksjoner
nhiều đắp vá sửa chữa rất nhiều lỗi, cũng như đắp vá cung cấp vài tính năng mới.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
da nu menneskene begynte å bli tallrike på jorden, og de fikk døtre,
vả, khi loài người khởi thêm nhiều trên mặt đất, và khi loài người đã sanh được con gái rồi,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
og han velsignet dem, og de blev meget tallrike, og av fe gav han dem ikke lite.
Ðức chúa trời ban phước cho họ đến đỗi họ sanh sản nhiều thêm; ngài không để cho súc vật họ bị hao hớt.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg tenkte da: i mitt rede skal jeg få dø, og mine dager skal bli tallrike som sand.
tôi bèn nói rằng: ta sẽ thác trong ổ của ta; ngày ta sẽ nhiều như hột cát;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
herren eders gud har gjort eder tallrike, så i idag er som stjernene på himmelen i mengde;
giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã gia thêm các ngươi, kìa ngày nay, các ngươi đông như sao trên trời.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
men israels barn var fruktbare og tok sterkt til og blev mange og overmåte tallrike, og landet blev fullt av dem.
con cháu y-sơ-ra-ên thêm nhiều lạ lùng, nẩy nở ra, và trở nên rất cường thạnh; cả xứ đều đầy dẫy.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg vil pipe til dem og samle dem, for jeg har utfridd dem; og de skal bli tallrike, som de har vært.
ta sẽ xuýt gọi và nhóm hiệp chúng nó, vì, ta đã chuộc chúng nó lại; chúng nó sẽ thêm nhiều ra cũng như đã thêm ngày xưa.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
israel blev boende i egyptens land, i landet gosen. og de fikk sig eiendom der og var fruktbare og blev meget tallrike.
vậy, y-sơ-ra-ên trú ngụ tại miền gô-sen thuộc về xứ Ê-díp-tô, gây được cơ nghiệp tại đó, sanh sản và thêm lên bội phần.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du gjorde deres barn tallrike som himmelens stjerner og førte dem inn i det land som du hadde lovt deres fedre at de skulde komme inn i og ta i eie.
chúa cũng thêm nhiều con cháu chúng đông như sao trên trời, đưa chúng vào xứ mà chúa đã phán cùng tổ phụ chúng rằng chúng sẽ vào đó đặng nhận lấy xứ ấy.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bare en liten flokk skal bli tilbake av eder, i som var så tallrike som himmelens stjerner, fordi du ikke hørte på herrens, din guds røst.
số các ngươi vốn đông như sao trên trời, nhưng vì không có nghe theo tiếng phán của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, nên chỉ sẽ còn lại ít.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
alle de bud jeg gir dig idag, skal i akte vel på å holde, forat i må leve og bli tallrike og komme inn i det land herren har tilsvoret eders fedre, og ta det i eie.
hãy cẩn thận làm theo hết thảy điều răn mà ta truyền cho các ngươi ngày nay, để các ngươi được sống, được gia thêm, và được vào nhận lấy xứ mà Ðức giê-hô-va đã thề cùng tổ phụ các ngươi, để ban cho các ngươi.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hvorfor skriker du over din skade, over at din smerte er ubotelig? fordi din misgjerning er mangfoldig, dine synder tallrike, har jeg gjort dette mot dig.
sao ngươi kêu la vì vết thương mình? sự đa đoan ngươi không phương chữa. Ấy là vì cớ sự gian ác ngươi dồn dập, tội lỗi ngươi thêm nhiều, mà ta đã làm cho những sự nầy.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
og likesom herren gledet sig ved å gjøre vel mot eder og gjøre eder tallrike, således skal herren nu glede sig ved å forderve eder og ødelegge eder; og i skal rykkes op av det land du kommer inn i og skal ta i eie.
hễ Ðức giê-hô-va lấy làm vui mà làm lành và gia thêm các ngươi thể nào, thì Ðức giê-hô-va cũng sẽ lấy làm vui mà làm cho các ngươi hư mất và tiêu diệt các ngươi thể ấy. các ngươi sẽ bị truất khỏi xứ mà mình vào nhận lấy,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
alle dine elskere har glemt dig, de spør ikke efter dig; for jeg har slått dig som en fiende slår, som den grusomme tukter, fordi din misgjerning er mangfoldig, dine synder tallrike.
mọi kẻ yêu ngươi đã quên ngươi, không hỏi han ngươi; vì ta đã đánh ngươi bị thương như kẻ hù đánh, sửa phạt ngươi như người hung ác sửa phạt, bởi cớ sự gian ác ngươi dồn dập, tội lỗi ngươi thêm nhiều.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
og det skal lyde lovsang fra dem, og rop av glade mennesker; jeg vil gjøre dem tallrike, og de skal ikke bli færre; jeg vil ære dem, og de skal ikke bli aktet ringe.
sự tạ ơn và tiếng của kẻ reo vui sẽ ra từ chúng nó. ta sẽ làm cho số chúng nó thêm nhiều ra, và chúng nó sẽ không kém đi; ta cũng sẽ làm cho chúng nó vinh hiển, chẳng còn là thấp hèn.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
da skal du komme fra ditt land, fra det ytterste norden, du og mange folkeslag med dig, alle sammen ridende på hester, en stor skare og en tallrik hær,
bấy giờ ngươi sẽ đến từ nơi ngươi, từ phương cực bắc, ngươi và nhiều dân ở với ngươi, hết thảy đều cỡi ngựa, người đông nhiều hiệp nên một đạo binh mạnh.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: