İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
arons, prestens, sønner fikk både hebron, som var tilfluktsstad for manndrapere, med tilhørende jorder og libna med jorder
người ta cấp cho con cháu thầy tế lễ a-rôn thành hếp-rôn, là thành ẩn náu cho kẻ sát nhơn, và đất chung quanh thành; líp-na và đất chung quanh thành,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de fikk sikem, som var tilfluktsstad for manndrapere, med tilhørende jorder i efra'im-fjellene og geser med jorder
người ta cấp cho họ si-chem, thành ẩn náu cho kẻ sát nhơn, ở trên núi Ép-ra-im, và đất chung quanh thành, ghê-xe và đất chung quanh thành,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
og av gads stamme: ramot i gilead, som var tilfluktsstad for manndrapere, med tilhørende jorder, og mahana'im med jorder,
lại lấy trong chi phái gát, thành ra-mốt ở xứ ga-la-át, là thành ẩn náu cho kẻ sát nhơn, và đất chung quanh thành, ma-ha-na-im và đất chung quanh thành,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
og menigheten skal verge manndraperen mot blodhevneren og la ham vende tilbake til den tilfluktsstad som han var flyktet til; og der skal han bli til ypperstepresten - han som er salvet med den hellige olje - er død.
hội chúng sẽ giải cứu kẻ sát nhơn khỏi tay người báo thù huyết, và biểu người trở về thành ẩn náu, là nơi người đã chạy ẩn mình; và người phải ở đó cho đến chừng nào thầy tế lễ thượng phẩm đã được xức dầu thánh qua đời.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
men dersom manndraperen kommer utenfor den tilfluktsstads enemerker som han er flyktet til,
nhưng nếu kẻ sát nhơn đi ra ngoài giới hạn của thành ẩn náu, là nơi người đã chạy ẩn mình,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: