İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
quarenta anos vos fiz andar pelo deserto; não se envelheceu sobre vós a vossa roupa, nem o sapato no vosso pé.
ta đã dẫn dắt các ngươi bốn mươi năm trong đồng vắng, áo xống không cũ trên mình ngươi, giày không mòn dưới chân ngươi,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeoiada, porém, envelheceu e, cheio de dias, morreu; tinha cento e trinta anos quando morreu.
vả, giê-hô-gia-đa đã trở về già tuổi rất cao, rồi qua đời; lúc người thác, được một trăm ba mươi tuổi.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sim, por quarenta anos os sustentaste no deserto; não lhes faltou coisa alguma; a sua roupa não envelheceu, e o seus pés não se incharam.
phải, chúa nuôi dưỡng chúng bốn mươi năm trong đồng vắng: chúng chẳng thiếu thốn chi cả; quần áo chúng không cũ rách, và chơn chúng chẳng phù lên.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
%s falhou com código de retorno 15, shadow não activado, envelhecimento da palavra-passe não pode ser definido. a continuar.
%s bị lỗi với mã trả lại 15, bóng không phải được hiệu lực, không thể lập thời gian sử dụng mật khẩu. Đang tiếp tục.
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: