Şunu aradınız:: доброе (Rusça - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Russian

Vietnamese

Bilgi

Russian

доброе

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Rusça

Vietnamca

Bilgi

Rusça

Доброе утро

Vietnamca

sáng nhè

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Да не хулится ваше доброе.

Vietnamca

vậy chớ để sự lành mình trở nên cớ gièm chê.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Отверг Израиль доброе; враг будет преследовать его.

Vietnamca

y-sơ-ra-ên đã bỏ điều lành, kẻ nghịch sẽ đuổi theo nó.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Не они ли бесславят доброе имя, которым вы называетесь?

Vietnamca

há chẳng phải họ phạm thượng đến danh tốt đã lấy đặt cho anh em sao?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

И делал Аса доброе и угодное в очах Господа Бога своего:

Vietnamca

a-sa làm điều thiện và ngay thẳng trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời của người;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Беззакония ваши отвратили это, и грехи ваши удалили от вас это доброе.

Vietnamca

sự gian ác các ngươi đã làm cho những sự ấy xa các ngươi; tội lỗi các ngươi ngăn trở các ngươi được phước.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Доброе имя лучше дорогой масти, и день смерти – дня рождения.

Vietnamca

danh tiếng hơn dầu quí giá; ngày chết hơn ngày sanh.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Он же сказал им в ответ: сеющий доброе семя есть Сын Человеческий;

Vietnamca

ngài đáp rằng: kẻ gieo giống tốt, là con người;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Итак я нахожу закон, что, когда хочу делать доброе, прилежит мне злое.

Vietnamca

vậy tôi thấy có luật nầy trong tôi: khi tôi muốn làm điều lành, thì điều dữ dính dấp theo tôi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Доброе имя лучше большого богатства, и добрая слава лучше серебра и золота.

Vietnamca

danh tiếng tốt còn hơn tiền của nhiều; và ơn nghĩa quí hơn bạc và vàng.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

поле есть мир; доброе семя, это сыны Царствия, а плевелы - сыны лукавого;

Vietnamca

ruộng là thế gian; giống tốt, là con cái nước thiên đàng; cỏ lùng, là con cái quỉ dữ;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Добрый человек из доброго сокровища выносит доброе, а злой человек из злого сокровища выносит злое.

Vietnamca

người lành do nơi đã chứa điều thiện mà phát ra điều thiện; nhưng kẻ dữ do nơi đã chứa điều ác mà phát ra điều ác.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Добра Сан- Томе и Принсипиname

Vietnamca

xao tô- me và pợ- rinh- xi- pename

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,762,792,218 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam