İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Доброе утро
sáng nhè
Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Да не хулится ваше доброе.
vậy chớ để sự lành mình trở nên cớ gièm chê.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Отверг Израиль доброе; враг будет преследовать его.
y-sơ-ra-ên đã bỏ điều lành, kẻ nghịch sẽ đuổi theo nó.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Не они ли бесславят доброе имя, которым вы называетесь?
há chẳng phải họ phạm thượng đến danh tốt đã lấy đặt cho anh em sao?
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
И делал Аса доброе и угодное в очах Господа Бога своего:
a-sa làm điều thiện và ngay thẳng trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời của người;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Беззакония ваши отвратили это, и грехи ваши удалили от вас это доброе.
sự gian ác các ngươi đã làm cho những sự ấy xa các ngươi; tội lỗi các ngươi ngăn trở các ngươi được phước.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Доброе имя лучше дорогой масти, и день смерти – дня рождения.
danh tiếng hơn dầu quí giá; ngày chết hơn ngày sanh.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Он же сказал им в ответ: сеющий доброе семя есть Сын Человеческий;
ngài đáp rằng: kẻ gieo giống tốt, là con người;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Итак я нахожу закон, что, когда хочу делать доброе, прилежит мне злое.
vậy tôi thấy có luật nầy trong tôi: khi tôi muốn làm điều lành, thì điều dữ dính dấp theo tôi.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Доброе имя лучше большого богатства, и добрая слава лучше серебра и золота.
danh tiếng tốt còn hơn tiền của nhiều; và ơn nghĩa quí hơn bạc và vàng.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
поле есть мир; доброе семя, это сыны Царствия, а плевелы - сыны лукавого;
ruộng là thế gian; giống tốt, là con cái nước thiên đàng; cỏ lùng, là con cái quỉ dữ;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Добрый человек из доброго сокровища выносит доброе, а злой человек из злого сокровища выносит злое.
người lành do nơi đã chứa điều thiện mà phát ra điều thiện; nhưng kẻ dữ do nơi đã chứa điều ác mà phát ra điều ác.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Добра Сан- Томе и Принсипиname
xao tô- me và pợ- rinh- xi- pename
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: