Şunu aradınız:: расстояние (Rusça - Vietnamca)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Rusça

Vietnamca

Bilgi

Rusça

расстояние

Vietnamca

khoảng cách

Son Güncelleme: 2009-07-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Расстояние

Vietnamca

khoảng cách

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Расстояние Тукстепек

Vietnamca

khoảng cách tuxtepec

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Расстояние среза:

Vietnamca

khoảng cách lát:

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Расстояние до объекта

Vietnamca

khoảng cách:

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Расстояние между узлами:

Vietnamca

mũ khoảng cách:

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

& Расстояние между ячейками:

Vietnamca

số điểm ảnh & giữa các ô:

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Rusça

Это текущее расстояние в точках.

Vietnamca

Đây là khoảng cách hiện tại đo bằng điểm ảnh (pixel).

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Расстояние между врезкой и текстом

Vietnamca

khoảng cách giữa khung và văn bản:

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Расстояние между значками в пикселах.

Vietnamca

khoảng cách giữa biểu tượng theo điểm ảnh.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Расстояние между столбцами по умолчанию:

Vietnamca

khoảng cách giữa các cột:

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Показывать фокусное расстояние и значение диафрагмы

Vietnamca

hiện độ mở và tiêu cự của máy ảnh

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Введите расстояние между двумя вертикальными линиями.

Vietnamca

hãy nhập vào đây khoảng cách giữa hai đường dọc.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Расстояние между чётными/ нечётными форсунками левого картриджа

Vietnamca

khoảng cách giữa miệng chẵn/ lẻ hộp trái

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Показывать фокусное расстояние и значение диафрагмы камеры внизу экрана.

Vietnamca

hiển thị độ mở và tiêu cự của máy ảnh ở dưới màn hình.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Расстояние между ячейками в точках. Более наглядно если также отмечено Границы.

Vietnamca

dùng lựa chọn này để chỉ định bạn muốn bao nhiêu điểm ảnh nên có giữa các ô. hiệu quả dễ thấy hơn nếu bạn cũng chọn dùng viền.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Если вы нажмёте кнопку мыши и переместите её как минимум на расстояние начала перетаскивания, то будет выполнена операция перетаскивания.

Vietnamca

nếu bạn nhấn chuột và bắt đầu di chuyển con chuột qua ít nhất khoảng cách bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Радиус фильтра. Расстояние от середины до точки, где плотность фильтра становится нулевой, измеренное в единицах половины диагонали изображения.

Vietnamca

giá trị là bán kính của bộ lọc trung tâm. nó là bội số cho số đo ảnh kiểu nửa chéo, nơi mật độ của bộ lọc giảm xuống số không.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

И дал в руки рабам своим каждое стадо особо и сказал рабам своим:пойдите предо мною и оставляйте расстояние от стада до стада.

Vietnamca

rồi, giao mỗi bầy riêng ra nơi tay đầy tớ mình và dặn rằng: các ngươi hãy đi trước ta và dẫn bầy nầy cách một khoảng đến bầy kia.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Показывать настройки диафрагмы и фокусного расстояния, которые использовались для снимка.

Vietnamca

bật tùy chọn này để hiển thị độ mở và tiêu cự của máy ảnh chụp ảnh.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Daha iyi çeviri için
7,759,442,127 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam