Şunu aradınız:: вовек (Rusça - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Russian

Vietnamese

Bilgi

Russian

вовек

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Rusça

Vietnamca

Bilgi

Rusça

Славьте Господа, ибо вовек милость Его,

Vietnamca

hãy cảm tạ Ðức giê-hô-va, vì ngài là nhân từ; sự thương xót ngài còn đến đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

Ибо засвидетельствовано: Ты священник вовек по чинуМелхиседека.

Vietnamca

vả, nầy là lời làm chứng cho ngài rằng: con làm thầy tế lễ đời đời theo ban mên-chi-xê-đéc.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

ради истины, которая пребывает в нас и будет с нами вовек.

Vietnamca

điều đó, vì cớ chính lẽ thật ở trong chúng ta, lại sẽ ở với chúng ta đời đời:

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

они будут знамением и указанием на тебе и на семени твоем вовек.

Vietnamca

các sự rủa sả nầy sẽ ở trên mình ngươi và trên dòng dõi ngươi như một dấu kỳ, sự lạ đến đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

И мир проходит, и похоть его, а исполняющий волю Божию пребывает вовек.

Vietnamca

vả thế gian với sự tham dục nó đều qua đi, song ai làm theo ý muốn Ðức chúa trời thì còn lại đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

И Я умолю Отца, и даст вам другого Утешителя, да пребудет с вами вовек,

Vietnamca

ta lại sẽ nài xin cha, ngài sẽ ban cho các ngươi một Ðấng yên ủi khác, để ở với các ngươi đời đời,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

И всякий, живущий и верующий в Меня, не умрет вовек. Веришь ли сему?

Vietnamca

còn ai sống mà tin ta thì không hề chết. ngươi tin điều đó chăng?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

Истинно, истинно говорю вам: кто соблюдет слово Мое, тот не увидит смерти вовек.

Vietnamca

quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, nếu kẻ nào giữ lời ta, sẽ chẳng thấy sự chết bao giờ.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

И Я даю им жизнь вечную, и не погибнут вовек; и никто не похитит их из руки Моей.

Vietnamca

ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ, và chẳng ai cướp nó khỏi tay ta.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

И доверился Анхус Давиду, говоря: он опротивел народу своему Израилю и будет слугою моим вовек.

Vietnamca

cho nên a-kích tin Ða-vít, mà rằng: hắn làm cho hắn bị gớm ghiếc nơi y-sơ-ra-ên, là dân sự hắn, nên chắc hắn sẽ làm tôi tớ ta đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

И сказал ей Иисус: отныне да не вкушает никто от тебя плода вовек! И слышали то ученики Его.

Vietnamca

ngài bèn cất tiếng phán cùng cây vả rằng: chẳng hề có ai ăn trái của mầy nữa! các môn đồ đều nghe lời ấy.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

И услышал после Давид об этом и сказал: невинен я и царство мое вовек пред Господом в крови Авенира, сына Нирова;

Vietnamca

Ða-vít liền hay, bèn nói rằng: ta và nước ta vô tội đời đời trước mặt Ðức giê-hô-va về huyết của Áp-ne, con trai nê-rơ.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

Начни же благословлять дом раба Твоего, чтоб он был вечно пред лицем Твоим. Ибо если Ты, Господи, благословишь, то будет он благословен вовек.

Vietnamca

thế thì, nay cầu xin chúa ban phước nhà kẻ tôi tớ chúa, hầu cho nó hằng còn ở trước mặt chúa; vì, Ðức giê-hô-va ôi! hễ ngài ban phước cho nó, thì nó sẽ được phước đến đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

Ибо, как одежду, съест их моль и, как волну, съест их червь; а правда Моя пребудет вовек, и спасение Мое – в роды родов.

Vietnamca

vì sâu sẽ cắn nuốt họ như cắn áo, mọt sẽ ăn họ như ăn lông chiên; nhưng sự công bình của ta sẽ còn mãi, sự cứu rỗi của ta còn đến muôn đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

А вы будете веселиться и радоваться вовеки о том,что Я творю: ибо вот, Я творю Иерусалим веселием и народ его радостью.

Vietnamca

thà các ngươi hãy mừng rỡ và vui vẻ đời đời trong sự ta dựng nên. thḀ­t, ta dựng nên giê-ru-sa-lem cho sự vui, và dân nó cho sự mừng rỡ.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,781,388,392 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam