İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Устройство отображения
thiết bị hiển thị
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Кодировка & отображения:
bộ ký tự trình bày:
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
mip- отображения текстур
kích hoạt bản đồ mip chi tiết bề mặt
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Увеличить масштаб отображения
phóng to ảnh
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Настройки отображения для объектов
thiết lập hiển thị Đối tượng
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Введите название режима отображения
hãy nhập vào mô tả cho chế độ vẽ.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Включите для отображения гармонического деления
hãy bật tùy chọn này để hiển thị các phần vàng.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Включите для отображения сегментов золотой спирали
hãy bật tùy chọn này để hiển thị các phần xoắn ốc vàng.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Длительность отображения рамки подсветки выделенного элемента
khoảng thời gian trong đó hộp tô sáng còn lại trên màn hình khi chọn nút có thể truy cập được
Son Güncelleme: 2014-08-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Настройка отображения заголовков вкладок в боковых панелях.
bật tùy chọn này để hiển thị kích cỡ của tập tin ảnh.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ошибка отображения. Дополнительная информация находится в консоли povray.
gặp lỗi khi vẽ. xem kết xuất povray để tìm chi tiết.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Шрифт используется для отображения текста рядом со значками на панели инструментов.
dùng để hiển thị chữ bên cạnh biểu tượng thanh công cụ.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Используется для отображения обычного текста (например, текста кнопок, элементов списков).
dùng cho chữ thông thường (ví dụ, nhãn nút, mục danh sách).
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Режим отображения файлов. Порядки группировки и сортировки. Настройки эскизов. Открытая папка. @ info examples about information the user can provide
@ info examples about information the user can provide
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Включите флажок, если хотите, чтобы диапазон отображения изменялся динамически в соответствии со значениями параметра. Если флажок выключен, вам следует задать значения пределов вручную.
hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn phạm vị trình bày thích nghi với các giá trị được hiển thị hiện thời. nếu không bật, bạn sẽ phải xác định phạm vị đã muốn trong các trường bên dưới.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Комментарий будет отображен после утверждения
bình luận sẽ hiển thị sau khi được duyệt
Son Güncelleme: 2015-12-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: