İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
впрочем, Сын Человеческий идет по предназначению, но горе тому человеку, которым Он предается.
con người đi, theo như điều đã chỉ định; nhưng khốn cho người nầy phản ngài!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
впрочем Сын Человеческий идет, как писано о Нем, но горе тому человеку, которым Сын Человеческий предается: лучше было бы этому человеку не родиться.
con người đi, y theo lời đã chép về ngài; song khốn nạn thay cho kẻ phản con người! thà nó chẳng sanh ra thì hơn!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Впрочем Сын Человеческий идет, как писано о Нем; но горе тому человеку, которым Сын Человеческий предается: лучше было бы тому человеку не родиться.
vì con người đi, y như lời đã chép về ngài; song khốn cho kẻ phản con người! thà nó chẳng sanh ra thì hơn.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
И, взяв хлеб и благодарив, преломил и подал им, говоря: сие есть тело Мое, которое за вас предается; сие творите в Мое воспоминание.
Ðoạn, ngài cầm lấy bánh, tạ ơn xong, bẻ ra phân phát cho môn đồ, mà phán rằng: nầy là thân thể ta, đã vì các ngươi mà phó cho; hãy làm sự nầy để nhớ đến ta.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
И однако же ныне так говорит Господь, Бог Израилев, об этом городе, о котором вы говорите: „он предается в руки царя Вавилонского мечом и голодом и моровою язвою", –
nên bấy giờ, về thành nầy, mà các ngươi nói rằng nó đã phó trong tay vua ba-by-lôn bởi gươm dao, đói kém, ôn dịch, thì giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy:
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor