Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Šaljivdžija.
tay hề.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ti si šaljivdžija.
mày là một thằng hề.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
moj muž, šaljivdžija.
chồng tôi thích đùa vậy đó!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- sada si ti šaljivdžija?
- giờ các anh đùa đươc sao?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ti si sigurno... šaljivdžija.
anh đúng là một anh chàng thú vị.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
moj brat, pravi je šaljivdžija.
người anh em của tớ thực sự là một tay hài siêu hạng đó.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- mileru, ti si neizlečivi šaljivdžija.
- miller, anh đúng là một tên ba hoa bất trị.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ovi tipovi su par pravih šaljivdžija!
mấy tay này cũng biết đùa đấy!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aha i onda povrh svega, nailazi neki šaljivdžija... i pravi sebi simpatičnu malu deponije, u vozačevom sedištu.
và hơn tất cả là có mấy tên cợt nhả rồi sung sướng làm một bãi chố tay lái đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Želeli bismo da šaljivdžija koji je smislio sve ovo podje sa nama a kada stignemo tamo izbacićemo ga iz aviona sa10.000 stopa bez padobrana.
chúng tôi muốn thằng cha nào đã nghĩ ra cái chuyện này đi theo chúng tôi. và khi tới đó chúng tôi sẽ đạp hắn xuống ở độ cao 3.000 mét mà không có dù.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: