İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
То си желео?
Đó là những gì con muốn.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Бака те је желео.
baka đã muốn nàng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Зар ниси то желео?
Đó không phải là điều anh muốn?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Алиша желео да иде.
alisha muốn đi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Тако је, тако сам желео.
Đó là điều ta muốn.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Баш бих желео то видети.
Ước gì tôi có ở đó để chứng kiến.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Желео си да нас видиш?
Ông muốn gặp chúng tôi?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Овај пут то нисам желео.
-không tôi không muốn làm vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ја сам желео једноставнији живот.
tôi chỉ muốn có cuộc sống bình thường. [phÁp] vâng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Желео си погодити тај кактус?
- có phải cậu nhắm vô bụi cây đó?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Желео бих да останем доследан томе.
tôi muốn giữ nguyên điều đó.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Желео бих видети како ће то извести.
tao tò mò muốn xem nó làm cách nào.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-Нисам желео ништа! Тачно тако.
chính xác!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Желео бих да свим овим људима платим пиће.
tôi muốn đãi mọi người một ly.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Знате, увек сам желео да постанем сликар.
bạn thấy đấy, tôi luôn muốn trở thành một họa sỹ.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Једном сам желео да сазнам шта је љубав.
ngày xưa, tôi luôn muốn biết tình yêu là gì.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Али, онда сам желео да овде будем са тобом.
nhưng sau đó, tôi đã muốn ở đây vì em.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Желео бих само да решим онај знак - три шестице.
tôi chỉ là đang cố tìm hiểu về cái vết bớt này.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Да ли би желео да причаш преко Уиџи Табле?
có thích hơn khi nói chuyện bằng bảng cầu cơ không ?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Али увиђам да сам грешио што сам желео пребрз крај.
i once sought death in repayment for your slights.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: