Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
marker.
bảng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
to je marker.
bút lông đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vanjski marker!
lằn biên ngoài!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
skini laserski marker.
- tắt tia lazer đi. - làm đi!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
oh. to je golf-loptica marker.
nó là một vật đánh dấu bóng golf.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
marker, dođi da te upoznam sa nekim.
marker, có một người mà tôi muốn anh gặp.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeo je ukusno zeleni marker za ručak.
thằng bé ăn một cây bút lông màu xanh ngon lành cho bữa trưa đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pronašla sam stari transportni marker, kapetane.
thuyền trường, tôi đã tìm ra được một trạm Đưa tin cũ.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mister marker će da vodi rezultat iza kaveza.
Ông mercker có thể nhận định lỗi từ bên ngoài lồng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pa za dolar... mogu kupiti mali magični marker i popraviti to.
thì thêm 1 đồng, tớ có thể mua cái lọ magic marker và sửa nó.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dakle, što je napustio kimurinom loptice za golf marker tamo baciti sumnju na ga
vậy anh đã để lại đồ đánh dấu bóng golf của kimura trong đó để hướng nghi ngờ về phía anh ta.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tradicionalni marker je kompresija dijafragme, vibracija grkljana, što dovodi do zvuka:
nhưng dấu hiệu chẩn đoán cổ điển là sự đè nén của cơ hoành... dẫn tới một âm thanh rõ ràng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
u ruci imaš marker bez poklopca, i kažeš da ne namjeravaš šarati po ovom vagonu?
cậu đang cầm một chiếc bút nhớ, mà còn nói là không viết bậy lên tàu à?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
daglas je skrenuo malo sa staze... i izgleda izgubio kontrolu... upravo je srušio marker 4.
douglas hơi trệch ra khỏi đường đua, húc đổ vài cái trụ nhựa... và hình như đã bị mất kiểm soát. hắn đâm vào biển báo số 4.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tornju vrata pakla, ovde t8d16 u spuštanju, prelazimo spoljni marker 9, vidimo površinski kop.
tad-1-6 đang tiếp cận. Đang quét sương, chuẩn bị hạ cánh. Đã thấy các cột ở phía trước.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: