Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- narod.
- dân chúng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
naš narod.
dân của ta
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
besmrtan narod.
họ bất tử.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
oni su "narod".
Ý con là, họ là thường dân.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
gde je tvoj narod.
Ở chung với người dân của ông đó.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
narod iz okruga!
cư dân xứ shire.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
narod vatre je ovde
hỏa quốc đang ở đây.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
...narod vatre je ovde
nguyệt hỏa quốc đang ở đây.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
izda svoj lični narod?
phản bội lại người của mình ư?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ne, narod je uz mene.
- không, nhân dân đứng sau tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ali on gleda svoj narod...
- nhưng hắn nhìn thấy mọi người...
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ali narod sokovije, oni nisu.
nhưng người dân của sokovia, họ thì không.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mjesto mi je uz moj narod.
cám ơn ngài đại sứ, nhưng chỗ của tôi là ở cùng nhân dân.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kina nije bolesni narod azije!
người trung quốc không phải những bệnh phu ở Đông Á..
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
biljke, reke, puteve i narod.
cây cỏ, sông suối, đường xá và cả người dân của vùng đất.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ali... ali moj narod, moji roditelji!
nhưng... nhưng mọi người, cha mẹ ta!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hteli su da pometu narod kine...
chúng muốn cho người trung quốc thấy..
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-to je pametan i snalažljiv narod.
thông minh, và tháo vát.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
moramo zaštititi naš narod i napasti!
chúng ta phải bảo vệ người dân và tấn công!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-moraćete da pitate narod u virdžiniji.
- Ồ. giám định pháp y của cô không xuất hiện.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: