Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
nesumnjivo.
tuyệt đối.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nesumnjivo.
rõ ràng thế rồi
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- aha. - nesumnjivo?
– chuẩn chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nesumnjivo predivno.
Đẹp đến không ngờ.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
on je nesumnjivo mrtav.
và tôi chuẩn là hắn chết rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ne znam šta nesumnjivo znači.
– tôi không hiểu chuẩn là cái gì.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
zanimljiv ste čovjek, nesumnjivo.
anh là một con người thú vị, không nghi ngờ gì.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a ti bi ga nesumnjivo slomio.
còn ngươi, không nghi ngờ gì, ngươi đã làm tan nát những trái tim ấy rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nesumnjivo da su slatki i mili.
Đúng là dễ cưng và dễ nựng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ne znaš da li si nesumnjivo siguran?
– cậu không biết có chuẩn không à?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ime će nesumnjivo biti poznato upućenijima među vama.
cái tên này chắc chắn quá quen thuộc với những người sành sỏi như các bạn.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kakav je osećaj što ćete nesumnjivo biti predsednik?
cô cảm thấy sao khi không hề có mối lo ngại gì? cô sẽ trở thành tổng thống.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-nesumnjivo. koliko brzo možete biti spremni za plovidbu?
vậy chừng nào ông có thể sẵn sàng để đi đây?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a opet, nesumnjivo, bez izuzetka, uvek i nepromenljivo, izuzetno je ljupka.
không thắc mắc, không thất bại, luôn luôn là thế, cô ấy quá đỗi dễ thương.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
princeza će nesumnjivo odrasti u lepu i milu devojčicu, voljena od svih koji je poznaju.
rằng công chúa, nhất định sẽ ...được thông minh, và đẹp đẽ Được tất cả mọi người yêu quý
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
smrtonosci će nesumnjivo biti u lovu... i s vremenom će nas naći, ali ne njenom krivicom!
chúng luôn lùng sục chúng ta. và cuối cùng cũng sẽ tìm được chúng ta. nhưng không phải do cô ấy.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
zvaničnici iz celog sveta stižu da bi bili svedoci stvaranja demokratije, koja će nesumnjivo promeniti političku sliku celog regiona.
Đại diện các quốc gia từ khắp thế giới... Đều đã có mặt tại đây để chứng kiến buổi lễ này. nó sẽ thay đổi rất nhiều các diễn biến gần đây...
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: