İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
već njihovog.
mà là để cứu lấy thế giới của họ.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
evo njihovog auta.
Đó là xe của họ.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i njihovog potomstva.
và những thế hệ sau này.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
poznavala sam njihovog pevača.
em biết một ca sĩ ở trường đại học, bọn em là bạn.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dosta mi je njihovog sveta.
tôi quá biết thế giới của chúng rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ne, to je pre njihovog vremena.
không, không, cái nguồn đó còn ra đời trước họ mà.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ako prekrši uslove njihovog dogovora.
nếu giới hạn của vụ hoà giải đó bị vi phạm,
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ne. oni nisu proizvod njihovog okruženja.
họ chả sản xuất được tiện nghi cho mình, chả gì cả.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nema smisla zbog njihovog trenutnog položaja.
nó không có lý chút nào với vị trí hiện tại của bọn chúng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
saznala si sve to iz njihovog kompjutera?
cô lấy được mọi thứ từ máy tính của họ?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
$11 i 40 centi zbog njihovog otežavanja.
Đây là 11 đô 40 xu vì những phiền phức họ gây ra cho tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- misliš da je to uzrok njihovog ponašanja.
-nghĩa là nó có thể gây ra những hành vi khác thường.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- znači, njihovog psa su viđali u pustari.
- vậy con chó của họ là con được nhìn thấy trên đồng cỏ?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ne možeš ništa učiniti bez njihovog dopuštenja.
Ông không làm được gì nếu họ không cho phép, phải không?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a zašto je, oče, moj rizik veći od njihovog?
tại sao vậy, con gây nguy hiểm , cha còn nhiều đứa con khác mà?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i sudbina sveta zavisi od svakog njihovog sloga.
và số phận của thế giới phụ thuộc vào từng lời nói của họ.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jedina stvar koju je bog stavio iznad njihovog domašaja.
Đó là một trong những điều chúa trời đặt vượt ra ngoài tầm với của một con ma cà rồng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-moja kci je najbolja prijateljica njihovog sina. -zao mi je.
barry!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ali ta prokleta lista sadrži ime poručnika jerzy njihovog komandanta.
nhưng cái danh sách đáng nguyền rủa đó có tên của trung úy jerzy... - ...và ông tướng, chỉ huy của chúng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i ovo je izgleda samo pocetak njihovog sirenja rata zivih protiv mrtv...
Đây dường như chỉ là khởi đầu của chiến dịch mà chúng gọi là cuộc chiến bất tận chống lại...
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: