İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
pomozi ostalima.
giúp mấy người kia ra.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i svima ostalima.
ai cũng làm thế cả.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vodi ih s ostalima!
Đưa chúng đến chỗ những người khác!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- mozes reci ostalima.
mau nghỉ sớm.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ne igra se sa ostalima.
nó không chơi cùng với những đứa khác.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a šta je sa ostalima?
vậy còn những người khác thì sao?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vi, niste sa ostalima?
anh... anh không có đi chung với mấy người kia?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- sutra ćemo, s ostalima.
, ra chỗ khác.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pridruži se ostalima na ribi.
sao anh không đến và tham gia với chúng tôi? nướng cá .
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a šta je sa nama ostalima?
vậy những người còn lại thì sao?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hoćete li ovo podeliti ostalima.
cậu chia cái này cho mọi người được không?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a ni reči o tome, nama ostalima.
và không hề nói năng gì với những người còn lại.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bako, vrati se ostalima... smesta!
quay về với những người khác đi
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dan kao ovaj su pomešani sa ostalima.
những ngày như hôm nay luôn diễn ra với mỗi người.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
recite ostalima da dolazimo. ovde smo.
nói với mấy người kia chúng tôi tới ngay.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
u međuvremenu, šta da kažem ostalima?
trong khi đó, tôi biết nói gì với mấy người kia?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
delujete normalno u poređenju sa ostalima.
nhưng bà có vẻ hoàn toàn bình thường, so với những bệnh nhân khác ở đây.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pričaj to ostalima, max, ne meni, može?
hãy nói điều đó với những người kia, max, không phải với tôi, hả?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nekoliko tisuća miocita ne kuca s ostalima.
vài nghìn tế bào cơ không đập cùng nhịp với phần còn lại.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- bez obzira šta to znači nama ostalima?
không cần biết nó có ý nghĩa gì với tất cả chúng ta ư?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: