İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
znas, u nasem poslu, razmisljati...
Ông biết, trong chuyện làm ăn của chúng ta, suy nghĩ ...
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
migoljit ce se par dana, razmisljati i vratiti nam se pod nasim uvjetima.
họ sẽ quằn quại trong 1 hoặc 2 ngày, đánh giá lại, và quay trở lại với chúng ta cùng với các điều khoản của chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jednostavno, mislim da za razbijanje sifre moras razmisljati kao oni, a oni su ziveli pre vise miliona godina.
Ý ta đơn giản là nếu cô muốn phá mật mã cô phải nghĩ như họ nghĩ. và họ thì tồn tại cách đây hàng triệu triệu năm.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: