İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
koba slabiji.
koba yếu hơn.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tako smo slabiji.
Điều đó khiến ta yếu hơn.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- slabiji umire.
kẻ yếu sẽ chết.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
necemo postati slabiji.
chúng ta sẽ không yếu đi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
postaješ li sve slabiji?
- ngươi đang ở nơi ta cai trị, ares.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
postaješ sve slabiji starče.
Ông đã yếu đi rồi... lão già.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
neću jamčiti za slabiji proizvod.
vì thầy không muốn bêu tên mình với "hàng" kém chất lượng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
sporiji si i slabiji, brate.
ngươi chậm hơn rồi, người anh em, và yếu hơn nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Što sam ja bila jača, ljudski rod je bio slabiji.
tôi càng mạnh lên, thì loài người càng trở nên yếu đi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hoćeš da kažeš da je moj hong stil slabiji od tvog?
anh muốn nói là hồng quyền của ta đánh không lại vĩnh xuân quyền chứ gì? thưa, không có ý đó
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
da sam slabiji čovjek, još bih imao njezin miris na sebi.
nếu ta là kẻ yếu đuối thì hẳn giờ đây thân thể ta vẫn vương mùi của bà ấy.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kada smo prvi put našli na te džepove, nivo radijacije je bio upola slabiji.
khi mới tìm ra cái hốc này, mức độ phóng xạ chỉ bằng một nửa so với hiện tại.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
skrivam se u ovoj kući proteklih šest meseci jer su se bojali da ćeš zbog mene izgledati slabiji.
em đã ẩn náu trong nhà 6 tháng rồi bởi cuộc bầu cử của anh lo sợ em sẽ làm anh yếu đuối.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ali, oni postaju sve slabiji. nakon 12.000 godina stabilnosti ledeni greben larsen b popustio je u samo 5 tjedana.
sau 12.000 năm băng vĩnh cửu the larsen b ice shelf đã sụp đổ chỉ trong 5 tuần.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a on reèe: nije to vika kako vièu koji su jaèi, niti je vika kako vièu koji su slabiji, nego èujem viku onih koji pevaju.
môi-se đáp rằng: chẳng phải tiếng kêu về thắng trận, cũng chẳng phải tiếng kêu về thua trận; nhưng ta nghe tiếng kẻ hát.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tako i vi muevi ivite sa svojim enama po razumu, i potujte ih kao slabiji enski sud, i kao sunaslednice blagodati ivota, da se ne smetu molitve vae.
hỡi người làm chồng, hãy tỏ điều khôn ngoan ra trong sự ăn ở với vợ mình, như là với giống yếu đuối hơn; vì họ sẽ cùng anh em hưởng phước sự sống, nên phải kính nể họ, hầu cho không điều gì làm rối loạn sự cầu nguyện của anh em.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ne,tisi samoposlednji na dugom spisku drkadžija koji su ovu agenciju pretvorili u septičku jamu političkih i posebnih interesa, a za račun industrije naoružanja i industrije za nadzor, koji su sve bogatiji, što smo mi slabiji!
không, anh chỉ người cuối cùng trong chuỗi sự kiện chết tiệt đó. người đã biến cơ quan này thành một nơi ô uế của lợi ích chính trị và những sở thích cá nhân đặc biệt thay mặt cho những kẻ sản xuất vũ khí và các ngành công nghiệp giám sát. những kẻ trở nên giàu hơn trong khi chúng ta nhận được sự yếu kém đi!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: