İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
vidimo se na takmičenju?
- em sẽ gặp anh tại buổi thi chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bio sam treći na takmičenju.
tôi đã được giải 3 trong cuộc thi chèo đó.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
da pobijedite u takmičenju zviždanja?
- thắng một cuộc thi huýt sáo? - không.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pobedila bi na takmičenju za najboljim sisama.
em chắc chắn thắng trong cuộc thi ngực bự rồi đó.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
opa, je li ta stvarčica pobedila na takmičenju?
oa, cái này thắng giải phải không?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- rekao sam ti, osvojio sam ga na takmičenju.
- Đừng lo, anh trai, vì anh sắp thua rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- to je video naše bernadet na takmičenju za mis.
Ồ, chỉ là một video của bernadette trong một cuộc thi sắc đẹp.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
govorila si o takmičenju i pobedi, a odustala si.
tất cả những chuyện cô kể về tranh đua, chiến thắng. cô đã từ bỏ hết
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bez milosti na vežbalištu, na takmičenju i u životu!
không có lòng thương xót cho một trận đánh
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a šta vas čini kvalifikovanim da sudite na naučnom takmičenju?
Ông đag làm j ở đây thế? Đánh giá khoa học công bằng chứ tôi giống như đag làm cái j?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
na takmičenju smo. zašto bih ti pomogao da me pobediš?
sao tôi lại đi giúp anh thắng tôi chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
izgledaš kao da si osvojio drugo mesto na nekom takmičenju.
trông cậu như thể vừa đậu nhì khoa vậy
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
još jedan korak na takmičenju i... -1, 2, 3, 4...
một bước nữa trong cuộc thi và... một, hai, ba, bốn...
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
masaža koju sam ja osvojila na takmičenju. Čovječe, baš sam gladna.
tôi chỉ nhận được sự thương hại từ những kẻ cặn bã.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- da, prošle godine je osvojila 2. mesto na okružnom takmičenju.
phải, trông nó to hơn hẳn từ hồi năm ngoái.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Škola je veoma odlučna da ih spreči u njihovoj šansi da učestvuju na takmičenju.
ngôi trường đã rất quyết tâm trong việc chặn cậu ấy theo đuổi cơ hội của riêng mình để đến với cuộc thi này.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
možda smo na takmičenju da odgovorimo na pitanje, ali da utvrdimo pitanje moramo sarađivati.
thì đúng là đang thi để tìm ra câu trả lời, nhưng muốn biết câu hỏi đầu tiên phải hợp tác đã.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
zato što bi hteo da naučim neke tvoje pokrete ako će nam to doneti neku šansu na takmičenju.
bởi vì tôi sẽ cần cậu giạy bọn tôi một số bước nhảy của cậu nếu chúng ta có bất cứ cơ hội nào ở nationals.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
upravo se ovakav nastup očekuje na međunarodnom takmičenju studenata u izvođenju a kapele (mtsa).
và giờ là màn trình diễn mà mọi người đều mong đợi tại giải vô địch quốc tế a cappella các trường đại học. (icca)
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
izvini ako ne primam savete od neke alt-devojke koja tehno repuje, jer nikad nije bila na takmičenju.
nên hãy thứ lỗi nếu tôi không nghe lời khuyên của một cô gái vì cô ta chưa từng tham gia một giải nào cả.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: