İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
zadržavaju nas!
chúng đang kéo chúng ta lại!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sigurno i sada zadržavaju dah u iščekivanju.
phải nắm giữ hơi thở trong kỳ hạn cho phép.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-ljudi kratko zadržavaju pozornost, libby.
- Ông biết đấy, tôi có thể... - con người không chú ý cái gì lâu, libby.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Šta ti misliš, da oni ljude zadržavaju ovde?
con tưởng họ bắt buộc chúng ta ở đây sao?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
oprostite, ali damama nije dozvoljeno da se zadržavaju ovde.
xin thứ lỗi, nhưng quý bà không có thẩm quyền không được phép tới đồn binh này.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ledeni grebeni koji okružuju kontinent zadržavaju led poput brane.
nhưng chúng đang yếu dần đi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Čekaju poziv i hvale boga što ih zadržavaju godine ili posao.
họ chờ tới phiên họ và cám ơn chúa nếu vì tuổi tác, hay công việc, trì hoãn được.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
zlo je u svakom čovjeku, dok ga neki zadržavaju, za mene je lakše da ga prihvatim.
trong mỗi con người đều tồn tại mặt tội lỗi, những người khác có thể khó chấp nhận, nhưng với tôi điều đó chẳng nghĩa lý gì.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
zašto se one zadržavaju? jer mi nismo dobili autorizaciju da idemo unutra, kapetane.
bởi vì chúng tôi không có quyền vào đó đại úy.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: