İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- ili u stvarnom
- hay lý do? - xin lỗi?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
to te čini stvarnom.
mà nó giúp cậu thể hiện chính bản thân.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- u stvarnom životu.
- trong đời thực.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
natrag stvarnom životu.
Đời thực xen vào hôm nay.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
u stvarnom ili u prenesenom.
chủ đích hay lý do. phải.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
u stvarnom životu sam bio nula.
trong đời thực tôi là một con zero.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
onda sam spavao u stvarnom svetu.
rồi tôi ngủ trong thế giới thực.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bar ne u stvarnom, svakodnevnom svijetu.
dù sao thì cũng không trong cái cõi tục này.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jer onda ćeš opet biti u stvarnom svetu.
vì anh sẽ quay lại với thế giới thật.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
zašto se sastajete u stvarnom životu?
tại sao mấy người lại phải gặp nhau ở irl?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gomila lažljivih klošara u stvarnom životu...
một tốp những kẻ vô lại dối trá trong đời thực,
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
da. nekad u stvarnom, nekad u prenesenom.
không có chủ đích hay lý do gì.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
, ali nikad nisam vidio u stvarnom životu.
nhưng tôi chưa từng thấy một cái trong đời thực.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nečega što je nemoguće testirati u stvarnom svetu.
một số thứ không thể thử nghiệm ở thế giới thực.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ti ideali ne rade u stvarnom svetu chanchad-e
lý tưởng đó không thể ứng dụng trong cuộc sống thực được.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a sada počinjemo da vidimo uticaj u stvarnom svetu.
và giờ đây chúng ta bắt đầu thấy được tác động lên thế giới thực.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
od ovog trenutka moramo početi živeti u stvarnom svetu.
bắt đầu từ lúc này, chúng ta phải sống trong thế giới thật.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ispalo je da je moje pisanje postalo inspiracija stvarnom ubici.
bài viết của anh trở thành nguồn cảm hứng cho tên sát nhân thật sự.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
imaš lili u stvarnom životu, nije joj mjesto u tvojoj mašti.
Ông bạn, lily chỉ có cậu trong đời thật cô ấy không liên quan gì đến trí tưởng tượng của cậu cả.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
takve stvari se događaju u filmu, a ne u stvarnom životu!
Điều đó chỉ xảy ra trong phim thôi, không phải trong đời thực.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: