İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
at samantalang kayo'y nangaglalakad, ay magsipangaral kayo, na mangagsabi, ang kaharian ng langit ay malapit na.
khi đi đàng, hãy rao giảng rằng: nước thiên đàng gần rồi.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
at naghalal siya ng labingdalawa, upang sila'y makisama sa kaniya, at upang sila'y suguin niyang magsipangaral,
ngài bèn lập mười hai người, gọi là sứ đồ, để ở cùng ngài và sai đi giảng đạo,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
at sa ami'y ipinagbilin niya na magsipangaral kami sa bayan, at saksihan na siya ang itinalaga ng dios na maging hukom ng mga buhay at ng mga patay.
lại ngài đã biểu chúng ta khá giảng dạy cho dân chúng, và chứng quyết chính ngài là Ðấng Ðức chúa trời đã lập lên để đoán xét kẻ sống và kẻ chết.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
at ikaw naman ay naghalal ng mga propeta upang magsipangaral tungkol sa iyo sa jerusalem, na nangagsasabi, may isang hari sa juda; at ngayo'y ibabalita sa hari ang ayon sa mga salitang ito. parito ka nga ngayon, at magsanggunian tayo.
lại ông có lặp những tiên tri đặng truyền giảng về ông tại trong giê-ru-sa-lem rằng: có một vua trong xứ giu-đa! bây giờ người ta chắc sẽ tâu cho vua nghe cũng các việc ấy; vậy, hãy đến, để chúng ta nghị luận với nhau.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: