Şunu aradınız:: mình ở lỗ, cổ đeo hoa (Vietnamca - Çince (Modern))

Vietnamca

Çeviri

mình ở lỗ, cổ đeo hoa

Çeviri

Çince (Modern)

Çeviri
Çeviri

Metinleri, belgeleri ve sesleri Lara ile anında çevirin

Şimdi çevir

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

tôi hẳn không vào trại mình ở, chẳng lên giường tôi nghỉ,

Çince (Modern)

說 、 我 必 不 進 我 的 帳 幕 、 也 不 上 我 的 床 榻

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tra khoen nơi mũi, đeo hoa vào tai, và đội mão đẹp trên đầu mầy.

Çince (Modern)

我 也 將 環 子 戴 在 你 鼻 子 上 、 將 耳 環 戴 在 你 耳 朵 上 、 將 華 冠 戴 在 你 頭 上

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ai nói mình ở trong ngài, thì cũng phải làm theo như chính ngài đã làm.

Çince (Modern)

人 若 說 他 住 在 主 裡 面 、 就 該 自 己 照 主 所 行 的 去 行

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nếu tôi có che tội mình như a-đam, mà giấu sự gian ác mình ở trong lòng,

Çince (Modern)

我 若 像 亞 當 〔 亞 當 或 作 別 人 〕 遮 掩 我 的 過 犯 、 將 罪 孽 藏 在 懷 中

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

a-rôn cùng các con trai người sẽ rửa tay và chân mình ở trong.

Çince (Modern)

亞 倫 和 他 的 兒 子 、 要 在 這 盆 裡 洗 手 洗 腳

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ðến quán, một người trong bọn mở bao ra cho lừa ăn thóc, thấy bạc mình ở tại miệng bao;

Çince (Modern)

到 了 住 宿 的 地 方 、 他 們 中 間 有 一 個 人 打 開 日 袋 、 要 拿 料 餧 驢 、 纔 看 見 自 己 的 銀 子 仍 在 口 袋 裡

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bởi điều nầy chúng ta biết mình ở trong ngài và ngài ở trong chúng ta, là ngài đã ban thánh linh ngài cho chúng ta.

Çince (Modern)

  神 將 他 的 靈 賜 給 我 們 、 從 此 就 知 道 我 們 是 住 在 他 裡 面 、 他 也 住 在 我 們 裡 面

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

giữa mọi sự gớm ghiếc và sự tà dâm mầy, mầy không nhớ lúc còn thơ trẻ, khi mầy hãi còn ở lỗ, truồng trần hết cả, tắm trong máu mình.

Çince (Modern)

你 行 這 一 切 可 憎 和 淫 亂 的 事 、 並 未 追 念 你 幼 年 赤 身 露 體 輥 在 血 中 的 日 子

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

còn kẻ nào chẳng chú ý về lời Ðức giê-hô-va, thì để đầy tớ và súc vật mình ở ngoài đồng.

Çince (Modern)

但 那 不 把 耶 和 華 這 話 放 在 心 上 的 、 就 將 他 的 奴 僕 和 牲 畜 、 留 在 田 裡

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

người sẽ đặt các trai của cung mình ở khoảng giữa biển cùng núi vinh hiển và thánh. song người sẽ đến sự cuối cùng mình, và chẳng có ai đến giúp đỡ người cả.

Çince (Modern)

他 必 在 海 和 榮 美 的 聖 山 中 間 、 設 立 他 如 宮 殿 的 帳 幕 . 然 而 到 了 他 的 結 局 、 必 無 人 能 幫 助 他

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhược bằng họ muốn học khôn điều gì, thì mỗi người trong đám họ phải hỏi chồng mình ở nhà; bởi vì đờn bà nói lên trong hội thánh là không hiệp lẽ.

Çince (Modern)

他 們 若 要 學 甚 麼 、 可 以 在 家 裡 問 自 己 的 丈 夫 . 因 為 婦 女 在 會 中 說 話 原 是 可 恥 的

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nhưng người được ban cho một cặp cánh chim phụng hoàng, đặng bay về nơi đồng vắng là chỗ ẩn náu của mình; ở đó được nuôi một thì, các thì, và nửa thì, lánh xa mặt con rắn.

Çince (Modern)

於 是 有 大 鷹 的 兩 個 翅 膀 賜 給 婦 人 、 叫 他 能 飛 到 曠 野 、 到 自 己 的 地 方 、 躲 避 那 蛇 . 他 在 那 裡 被 養 活 一 載 二 載 半 載

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ngài liền kêu hai người; thì họ để xê-bê-đê, cho mình, ở lại trong thuyền với mấy người làm thuê, mà theo ngài.

Çince (Modern)

耶 穌 隨 即 招 呼 他 們 . 他 們 就 把 父 親 西 庇 太 、 和 雇 工 人 留 在 船 上 、 跟 從 耶 穌 去 了

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bởi cớ đó, nầy, ta sẽ phó ngươi cho các con cái phương đông làm cơ nghiệp. chúng nó sẽ đóng trại giữa ngươi, và cất nhà mình ở đó; chúng nó sẽ ăn trái ngươi và uống sữa ngươi.

Çince (Modern)

所 以 我 必 將 你 的 地 交 給 東 方 人 為 業 . 他 們 必 在 你 的 地 上 安 營 居 住 、 喫 你 的 果 子 、 喝 你 的 奶

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hai chi phái và nửa chi phái nầy đã nhận lãnh sản nghiệp mình ở phía bên kia sông giô-đanh, đối ngang giê-ri-cô về hướng đông, tức về phía mặt trời mọc.

Çince (Modern)

這 兩 個 半 支 派 已 經 在 耶 利 哥 對 面 、 約 但 河 東 向 日 出 之 地 受 了 產 業

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

rồi để gia-cốp cùng mình ở cách xa nhau chừng ba ngày đường; gia-cốp bèn chăn bầy súc vật của la-ban chỉ còn lại.

Çince (Modern)

又 使 自 己 和 雅 各 相 離 三 天 的 路 程 . 雅 各 就 牧 養 拉 班 其 餘 的 羊

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bấy giờ, am-nôn nói cùng ta-ma rằng: hãy bưng đồ ăn em đã dọn cho anh vào trong phòng, để anh nhận lấy nó từ nơi tay em. ta-ma bèn lấy các bánh nhỏ mình đã làm, bưng vào cho am-nôn, anh mình, ở trong phòng.

Çince (Modern)

暗 嫩 對 他 瑪 說 、 你 把 食 物 拿 進 臥 房 、 我 好 從 你 手 裡 接 過 來 喫 . 他 瑪 就 把 所 作 的 餅 、 拿 進 臥 房 、 到 他 哥 哥 暗 嫩 那 裡

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Benzerlik derecesi düşük bazı insan çevirileri gizlendi.
Benzerlik derecesi düşük olan sonuçları göster.

Daha iyi çeviri için
8,891,985,547 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam