Şunu aradınız:: ru (Vietnamca - İbranice)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Hebrew

Bilgi

Vietnamese

ru

Hebrew

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İbranice

Bilgi

Vietnamca

ru bíc

İbranice

קובייה הונגרית

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

a- ru- baname

İbranice

ארובהname

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

be- la- ru- xợ

İbranice

בלרוסית@ item spelling dictionary

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hiển thị thay đổi ru bíc

İbranice

הצג ערבוב

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

be- la- ru- xợname

İbranice

name

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

a-ráp, ru-ma, Ê-sê-an,

İbranice

ארב ורומה ואשען׃

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

người cũng bọc vàng cho hai chê-ru-bin.

İbranice

ויצף את הכרובים זהב׃

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vua giê-ru-sa-lem, vua hếp-rôn,

İbranice

מלך ירושלם אחד מלך חברון אחד׃

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vua a-suê-ru bắt xứ và các cù lao của biển nộp thuế.

İbranice

וישם המלך אחשרש מס על הארץ ואיי הים׃

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ngài cỡi chê-ru-bin và bay, ngài liệng trên cánh của gió.

İbranice

וירכב על כרוב ויעף וידא על כנפי רוח׃

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

làm hai tượng chê-ru-bin bằng vàng đánh giát để nơi hai đầu nắp thi ân,

İbranice

ויעש שני כרבים זהב מקשה עשה אתם משני קצות הכפרת׃

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vậy nên Ða-ni-ên cứ ở đó cho đến năm đầu đời vua si-ru.

İbranice

ויהי דניאל עד שנת אחת לכורש המלך׃

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

trên bờ cõi của ru-bên, từ phía đông đến phía tây, sẽ là phần của giu-đa.

İbranice

ועל גבול ראובן מפאת קדים עד פאת ימה יהודה אחד׃

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vì các chê-ru-bin giương cánh ra trên nơi để hòm, che thân trên hòm và các đòn khiêng.

İbranice

כי הכרובים פרשים כנפים אל מקום הארון ויסכו הכרבים על הארון ועל בדיו מלמעלה׃

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vua bèn sai người nhóm các trưởng lão giu-đa và giê-ru-sa-lem.

İbranice

וישלח המלך ויאסף את כל זקני יהודה וירושלם׃

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tại trong nơi chí thánh, người làm hai chê-ru-bin, cứ phép trổ tượng, rồi bọc vàng.

İbranice

ויעש בבית קדש הקדשים כרובים שנים מעשה צעצעים ויצפו אתם זהב׃

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

ngày thứ tư, đến quan trưởng của con cháu ru-bên, là Ê-lít-su, con trai sê-đêu.

İbranice

ביום הרביעי נשיא לבני ראובן אליצור בן שדיאור׃

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,770,669,797 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam