Şunu aradınız:: Đóng các tab mở lâu (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

Đóng các tab mở lâu

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

Đóng các điều khác

İngilizce

close others

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Đóng các cầu tàu.

İngilizce

seal off the bridge.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Đóng các cổng lại!

İngilizce

close the gates!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi sẽ đóng, các bạn.

İngilizce

i will pay, gentlemen.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

boromir, đóng các cửa lại.

İngilizce

boromir, close the doors.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Đóng các cửa chết tiệt đó lại."

İngilizce

shut the goddamn doors."

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

Đóng các giác quan, cảm nhận bằng tâm hồn

İngilizce

heaven needs no hearing ecstasy, needs no sight. void my sense of self.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cô ta chuyên đóng các phim nóng có che...

İngilizce

she does soft-core, cable type of...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Đóng các khoang hầm và hệ thống thông gió.

İngilizce

close all hatches and secure all ventilation.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nếu đóng các ngăn không xài, ta có khoảng 12 giờ.

İngilizce

but there won't be enough to run the heaters.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng tôi quay đi và đóng các cửa lớn, khóa chúng lại.

İngilizce

so we spun around and slammed these huge doors, and we locked it from behind.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

thuyền phó đây, tôi nhắc lại, đóng các khoang hầm và hệ thống thông gió.

İngilizce

this is the x.o. i say again, close all hatches and secure all ventilation.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

Ðoạn, Ê-hút lánh ra nơi hiên cửa, đóng các cửa lầu mát lại và gài chốt.

İngilizce

then ehud went forth through the porch, and shut the doors of the parlour upon him, and locked them.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nó sẽ không mở lâu đâu, và sau đó nó sẽ đóng lại. và banir sẽ thoát cùng với nó.

İngilizce

it won't be open long, and then it will close and banir will have gotten away with it.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

nếu anh giảm bớt binh lính, đóng các doanh trại và cắt rd, thì anh để chúng ta vào thế không phòng bị.

İngilizce

- well, if you're reducing troops, closing bases and cutting rnd, you leave us vulnerable.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

và rồi hôm nay bà ta nhận được một cú gọi từ cha bà ta... nói rằng, "Đóng các cửa ra vào lại.

İngilizce

and then today she gets a call from her father saying, "shut the doors, the doors.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

10384=việc cập nhật bảng phân vùng trên ổ đĩa thất bại do chương trình khác đã khóa bảng phân vùng, xin vui lòng đóng các chương trình khác và thử lại.

İngilizce

10384=the partition table on the disk was updated fail as other programs locked the partition table, please close other programs and retry.

Son Güncelleme: 2018-10-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh định đóng các vở của shakespeare và pietro, nhưng... nó dài ít nhất là 3 tiếng đồng hồ. một dự án đầy tham vọng và không còn diễn ở các thành phố nhỏ nữa.

İngilizce

i'm supposed to do shakespeare with pietro, but... it has to be at least three hours long, be an ambitious project, and no more small cities!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

có thể có chương trình đang sử dụng các cổng 67, 69, 4011, 8888, vui lòng đóng các chương trình đang sử dụng các cổng này, và sau đó thử lại.

İngilizce

it may be caused since the 67, 69, 4011, 8888 ports are being used by another programs, please close the programs that is using these ports and then retry.

Son Güncelleme: 2018-10-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

sẽ có một đợt nắng nóng khủng khiếp tại melbourne - và lịch thi đấu có thể hoãn lại do nhiệt độ và độ ẩm quá cao và có thể cho đóng các mái trên sân - nhưng điều đó đã không được thực hiện trong ngày hôm nay.

İngilizce

there is an extreme heat policy in melbourne - where play can be suspended for excessive temperatures and humidity and the roofs on the showcourts can be shut - but it was not invoked today.

Son Güncelleme: 2015-01-20
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,762,881,587 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam