İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi báo trước đó.
i'm warning you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đây là phần gây mê mà tôi nói với cô trước đó.
this is the anesthetic i was telling you about.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đi trước đây
goodbye.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi tới đây trước.
i was here first.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đi trước đây!
i'm on my way!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đó là trước đây.
that was before.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thế tôi đi trước đây.
i should get going.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
... tôi chưa bao giờ được ở đây trước đó.
i i've never been here before.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi chưa đi làm trước đây
i do not go to work
Son Güncelleme: 2021-09-30
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
hãy nhìn tôi như trước đây.
look at me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
trước đây anh ở đó chưa?
have you stayed there before?
Son Güncelleme: 2016-04-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- tôi đã vô đây trước rồi.
- i was already here.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cũng giống như tôi trước đây.
as i once stood.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi nhớ là trước đây tôi có ký gì đó ở đây.
i do recall signing something some time ago.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- ai đó đã ở đây trước tôi.
- somebody's been in here before me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi từng sống ở vùng đó trước đây.
i lived in that area before.
Son Güncelleme: 2012-04-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi chưa từng nghe tác phẩm đó trước đây
i've never heard that piece before
Son Güncelleme: 2013-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi chưa bao giờ nói điều đó trước đây.
i've never said it out loud before.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi chưa từng nghe được chuyện đó trước đây
i haven't heard that before
Son Güncelleme: 2014-08-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- trước mặt tôi đây
- where? i'm looking at him!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: