İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Đẩy nhanh tốc độ lên.
this needs to happen fast.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rồi đẩy nhanh tiến độ xin giấy phép
i got all the permits fast-tracked.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu cần phải đẩy nhanh tiến độ lên đi,
- you must pick up the pace,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nào,các con, đẩy nhanh tốc độ nào.
come on, guys. let's pick up the pace.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chưởng lý bang yêu cầu chúng ta đẩy nhanh tiến độ.
state attorney subpoenaed our time sheets.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
phải đẩy nhanh nhịp điệu lên.
you got to totally tempo things up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có đẩy nhanh đi không?
will you push faster?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đã đẩy nhanh quá trình.
you outdid yourself.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tiến độ zaragoza
progreso de zaragoza
Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rất đúng tiến độ.
mike things are looking up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đẩy nhanh việc phát hành sản phẩm lên.
bring the product release forward.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tiến độ thanh toán
payment schedule
Son Güncelleme: 2019-07-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Điều đó đã đẩy nhanh quá trình sụp đổ.
it has accelerated...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dỰ kiẾn tiẾn ĐỘ thỰc hiỆn
expected operation schedule
Son Güncelleme: 2019-07-06
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
tiến độ thực hiện hợp đồng:
schedule of contract:
Son Güncelleme: 2019-07-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tiến độ giải quyết công việc
skills in solving situations
Son Güncelleme: 2021-02-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta cần tăng tiến độ.
fuck it. we need to speed things up.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh có thể giúp đẩy nhanh mọi việc, nhưng không.
you could make this go faster but you won't.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cô không thể làm chậm tiến độ.
you can not stop progress.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
lập báo cáo tiến độ công việc tập thể
implement group pace report
Son Güncelleme: 2019-06-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: