Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
mức, giá
rate
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
các mức giá bị quản chế
administered prices
Son Güncelleme: 2015-01-29
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
mức giá cả
stable of prices
Son Güncelleme: 2015-01-31
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
các mô hình mức giá cố định
fixed-price mdel
Son Güncelleme: 2015-01-29
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
mức giá chung
general price level
Son Güncelleme: 2015-01-29
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
một mức giá tốt.
a fair price.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ai trả giá khác?
any more? sold.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi có mức giá mới
we have a new offer for you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có giá khác không?
any advance?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chỉ là mức giá thôi mà
just the price.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hai người thì giá khác.
it's a different price for two.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tốc độ, mức giá, tỉ lệ
rating
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
các mức bù thêm tiền lương
compensating
Son Güncelleme: 2015-01-29
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
với một mức giá, tất nhiên.
for a price, of course.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
các mức độ sẵn sàng chiến đấu
dfc distinguished flying cross
Son Güncelleme: 2015-01-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
anh ta muốn một mức giá cao hơn.
he wanted to negotiate a higher price.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mức giá này thực sự là rất hợp lí
the price for 1 night will be 630,000
Son Güncelleme: 2024-03-21
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giá trị riêng của hệ thống tụ bù với các mức bù khác nhau
eigenvalues of the capacitor compensated system for different compensation levels
Son Güncelleme: 2016-05-08
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- không, mức giá thấp nhất khả dĩ.
- no, the reserves.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đang cho cô mức giá của trẻ em đấy.
i'm giving you the children's rate.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: