İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- cửa ở đâu?
-where's the door?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
các cuốn sách ở đâu
where are the books
Son Güncelleme: 2014-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cậu có một cửa hàng sách ở tầng dưới.
is there a bookshelf on your first floor?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cửa ra vào ở đâu nhỉ
where's the door
Son Güncelleme: 2014-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
qua đây. cửa hàng đó nằm ở đâu vậy?
where was his place?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sách nhiếp ảnh ở đâu?
photography'?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cửa hàng giày ở đâu trong siêu thị này?
where is the shoe store in this supermarket?
Son Güncelleme: 2023-09-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tuyệt. cửa hàng dụng cụ gần nhất ở đâu?
where's the nearest hardware store?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cửa hàng băng đĩa anh gặp chúng nằm ở đâu?
where was this video place you met these two?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh biết cửa ra ở đâu rồi đấy.
you know where the door is.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
các vị cho hỏi cửa khẩu ở đâu?
excuse me, friends...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
okay, cửa bẫy của eugene nằm ở đâu?
okay, where's eugene's trapdoor?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không có cửa đâu.
not a chance.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không có cửa đâu!
no way
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
- Ở đâu cũng đóng cửa.
- everywhere is shutting down.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ta để quyển sách đó ở đâu rồi ấy nhỉ ?
where did i put that book?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tớ đâu có ở cửa hàng đĩa.
i'm not at the video store.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ở đâu... trong một cửa hàng?
where... in a shop?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- khu mỏ ở đâu? - nó đóng cửa rồi.
- where's the mine?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh không biết người đang đứng ở cửa của tôi đâu
you never know who's going to show up here.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: