İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
chồng của ta yêu cầu ngài tới.
my husband requests you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nó đã phá tóc của chị.
he ruined my hair!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và huy chương của chị nữa.
and my medal!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dẫn đến cái chết của chị mày.
that's why your sister died.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hãy đi mà lo chuyện của chị đi!
you mind your own business!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cái huy chương của chị đâu, jared?
where is my fencing medal, jared?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô tranh giành người yêu của chị ấy?
you sparking' her beau?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một góa phụ trung thành với những kí ức về người chồng của bà ta.
a grieving widow loyal to the memory of her husband.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đấy không phải là quyết định của chị ấy.
it's not her decision, okay?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- xin giới thiệu tình yêu đích thực của chị.
- presenting my one true love.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dù sao thì, nếu đó chỉ là chồng của bà kennedy tôi sẽ chẳng mảy may quan tâm, dù cho Đại úy butler có nói gì đi nữa.
and i made him miserable. and i killed him. yes, i did!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: