İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
và chúng tôi đi về bằng xe bus--
so we hop on the bus...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi đi ...
we came...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi luôn luôn đi học bằng xe máy
i go to school by motorbike
Son Güncelleme: 2023-07-31
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi đi taxi.
we called a taxi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi đi đây!
aye, we be casting' off now!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- chúng tôi đi nhé.
- alright, we'll go first.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- chúng tôi đi đâu?
- where are we going?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi đi học bằng xe đạp
i get up at 6 a.m.
Son Güncelleme: 2023-12-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi đi câu cá.
we're going to go fishing.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi đi được chưa?
can we go?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- chúng tôi đi với ngài.
-we're coming with you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- chúng tôi đi được chưa?
-may we go?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi đi cùng hanson.
we're with hanson.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi tưởng chúng tôi sẽ đi bằng lạc đà.
i thought we'd take camels.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tại sao chúng ta không đi bằng máy bay?
why didn't we fly her?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- thiêu sống chúng tôi đi !
burn us alive.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đi bằng xe mới.
- in our new car.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi đi đến trường bằng phương tiện nào?
what we go to school by?
Son Güncelleme: 2019-01-11
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
tôi đi tới trường học bằng xe bus
i go to school by bus
Son Güncelleme: 2022-08-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
lần sau tôi sẽ đi bằng thang máy.
next time, i'll take the elevator.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: