İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- chúng tôi chưa.
- we haven't.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi chưa biết.
we don't know.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi chưa xong!
we are not clear!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- chúng tôi chưa chắc.
- we're not sure.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi vẫn chưa có nhà riêng
i also want that
Son Güncelleme: 2018-08-17
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi chưa bao giờ...
we were never--
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
không, chúng tôi chưa....
no, we never--
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chúng tôi chưa biết được.
- we don't know yet.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi chưa có thời gian để dọn dẹp.
we haven't had a chance to clear it yet.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi chưa bao giờ làm.
we never had one.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chúng tôi chưa xem nó nữa.
- we haven't reviewed it yet.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi chưa hề gặp cô ta
we never saw her.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi chưa bao giờ kết hôn.
we were never married.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi chưa có bạn gái
i don't have a girlfriend yet
Son Güncelleme: 2022-09-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chúng tôi chưa bao giờ gặp nhau.
- we never met.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- anh có phim về chúng tôi chưa?
you were filming us!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng tôi chưa nghĩ đến chuyện đó.
we haven't thought that far ahead.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- À, tôi chưa có vợ.
- well, i'm not.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chúng tôi chưa từng đến marbaden mà.
- we've never been to marbaden.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
lúc này thì tôi chưa có.
not at the moment, i don't.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: