Şunu aradınız:: chúng ta có thể ngồi lại cùng nhau (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

chúng ta có thể ngồi lại cùng nhau

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

chúng ta có thể cùng nhau làm.

İngilizce

we can all do it together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta có thể đi cùng nhau!

İngilizce

we can go together!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta có thể ngồi.

İngilizce

i say we go with it.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta có thể bàn luận cùng nhau.

İngilizce

we could discuss it together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- chúng ta có thể cùng nhau tiếp tục.

İngilizce

- we can go on together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bây giờ chúng ta có thể bắt đầu lại, cùng nhau.

İngilizce

now we can start over, together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

giờ chúng ta có thể bỏ trốn cùng nhau.

İngilizce

now we can escape together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

♪ ♪ chúng ta có thể cùng nhau đối mặt... ♪

İngilizce

we can face this thing together...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta có thể sống cuộc sống mới cùng nhau

İngilizce

we can start new lives together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

anh nghĩ chúng ta có thể đi ăn cùng nhau.

İngilizce

i just thought maybe we could go grab a bite.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta có thể cùng nhau đánh hắn, bố à.

İngilizce

we can fight them together, papa.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta có thể cùng nhau học hỏi rất nhiều.

İngilizce

we could learn so much together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chính xác, chúng ta có thể làm việc cùng nhau.

İngilizce

exactly. we can work together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta có thể cùng nhau chúc cho đội chúng ta.

İngilizce

we can use all the good wishes we can get.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cùng nhau chúng ta có thể.

İngilizce

we can, together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta có nên đi cùng nhau không?

İngilizce

should we go together? .

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

♪ ♪ chúng ta có thể cùng nhau sửa chữa mọi chuyện. ♪

İngilizce

we can work this out together.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta có chuyện để cùng nhau chia sẻ.

İngilizce

that's what gives a hoot in hell about us.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

có lẽ chúng ta có thể cùng nhau thuyết phục hắn bỏ đi.

İngilizce

perhaps together we can persuade him to leave.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng ta có thể ngồi đây chờ cảnh sát liên bang.

İngilizce

we could sit here and wait for the marshal.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,734,036,912 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam