Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
chúng ta cùng nhau cố gắng
we try together
Son Güncelleme: 2021-03-21
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- là chúng ta cùng cố gắng.
- after everything we did.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta, cùng nhau.
us, together.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta sẽ cùng nhau
we will have to work together
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta đi cùng nhau.
we stay together.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
vậy thì chúng ta cùng cố gắng thôi
nhưng tôi sợ không biết phải nói gì
Son Güncelleme: 2021-11-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chúng ta làm cùng nhau!
we do it together!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta sẽ cùng nhau làm
i mean, we could do it together, you know?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta hành động cùng nhau.
we must work together.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
...nếu chúng ta đi cùng nhau.
...if we go in together.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chúng ta phải đi cùng nhau.
- we're all going together.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chúng ta làm cùng nhau nghe?
shall we work together?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta cùng nhau đến cánh cổng.
us together heading for the portal.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta... nghiên cứu cùng nhau.
us... in the study together.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- chúng ta đang cố gắng để hiểu.
- we're trying to understand.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- không, chúng ta ở cùng nhau.
- no, we stay together.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta cùng nhau làm vụ cuối rồi...
we've done our, last case together.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta cùng nhau chiến thắng!
we're winning together. oh, no!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta cùng nhau làm đi. cái gì?
you guys join me what?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- bạn và tôi, chúng ta cùng với nhau.
- we won't lose sight of each other.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: