İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
sự chấn động
concussion
Son Güncelleme: 2015-01-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
quả là chấn động.
they're ready.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cẩn thận chấn động!
brace for shock!
Son Güncelleme: 2024-04-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
não bị chấn động rồi
i've got a concussion
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sẽ có chấn động đấy!
- brace for impact!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chắc là đã bị chấn động
probably a concussion.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô ta đang bị chấn động.
pretty sure she has a concussion.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
1 sự kiện gây chấn động !
curse of the pharaohs strikes paris!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô ấy chỉ bị chấn động nhẹ
she just has a slight concussion.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rồi sự chấn động sáng hôm sau.
marigold: and the commotion the next morning...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh gặp chấn động, bị trật vai.
you got a concussion, separated your shoulder.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Ông cũng có một cú chấn động.
you also have a concussion.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bác sĩ nói anh bị chấn động não
the doctor said it's your head.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đây là giây phút thực sự chấn động.
four minutes. (horn honking)
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tắt dần, giảm chấn động; thanh toán
amortize
Son Güncelleme: 2015-01-31
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
cái bồn cầu nhà tôi chấn động cả lên
all over my bathroom, i'm moving bowels.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chấn động làm lệch bánh răng của chúng.
the vibrations jack up their circuits.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi nghĩ đó là vì chấn động và shock
i thought it was from exposure or shock.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- thật đấy, có thể tôi bị chấn động não.
serious, i might have a concussion.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đã gặp chấn động nào trong đời chưa?
any past traumas in your life?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: