Şunu aradınız:: cho phép các quảng cáo đã chọn (Vietnamca - İngilizce)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

English

Bilgi

Vietnamese

cho phép các quảng cáo đã chọn

English

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

chiến dịch quảng cáo đã bắt đầu.

İngilizce

the advertising campaign's started.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các quảng cáo nhằm dụ người ta tiêu tiền.

İngilizce

advertisements are designed to entice people spending money.

Son Güncelleme: 2013-02-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các tờ quảng cáo đã dán khắp mọi nơi thông báo cuộc biểu diễn mới.

İngilizce

advertisements have been posted up everywhere announcing the new show.

Son Güncelleme: 2013-02-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cấu hình cách konqueror lọc bỏ các quảng cáo khó chịuname

İngilizce

configure konqueror adblock filters

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các quảng cáo nhằm lôi cuốn người ta tới các cửa hàng.

İngilizce

advertisements are designed to entice people into the shops.

Son Güncelleme: 2013-02-18
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cái cô thấy là một đoạn quảng cáo đã được ghi hình hàng thập kỷ trước.

İngilizce

what you saw was a commercial that was recorded decades ago.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cho phép các tùy chọn -- getopenurl và -- getopenfilename trả lại nhiều tập tin

İngilizce

allows the --getopenurl and --getopenfilename options to return multiple files

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cho phép các kết nối không giấy mời điều khiển màn hình

İngilizce

allow uninvited connections to control the desktop

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

- ta cho phép các ngươi làm điều đó. - vâng thưa ngài.

İngilizce

- you have my authority to do this.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

sẽ bị mất tập trung bởi các quảng cáo hoặc khi đọc quá lâu thì ánh sáng từ điện thoại sẽ ảnh hưởng đến mắt

İngilizce

will be distracted by advertisements or when reading for too long, the light from the phone will affect the eyes

Son Güncelleme: 2021-11-13
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

không mệt mỏi. cho phép các cỗ máy trở thành kiểu mẫu cảnh sát lý tưởng.

İngilizce

they feel no fatigue, which makes them ideal for law enforcement.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi sợ là ông ellsworth sẽ không cho phép các vị vào trừ khi các vị uống một ly này trước.

İngilizce

i'm afraid mr. ellsworth won'tallow you ln unless you first drink one ofthese.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ta không cho phép các ngươi thích làm gì thì làm trong cung kim ngưu, dù các ngươi có là ai.

İngilizce

i won't let you do whatever you want in the house of taurus, no matter who you are.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bởi vì bị cáo đã đi quá mức luật pháp cho phép... để bảo vệ mạng sống của riêng mình.

İngilizce

because the defendant had to break the law... to protect his own life.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bạn có một lượng dữ liệu lớn nằm trong bang nháp.\nbạn có muốn cho phép các ứng dụng khác truy cập nội dung của bảng nháp không?

İngilizce

you have a large amount of data saved in the clipboard.\ndo you want the clipboard contents to be available in other applications?

Son Güncelleme: 2016-10-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

công ty phụ thuộc vào chương trình eb-5 nhằm cho phép các nhà đầu tư được hưởng các lợi ích của người nhập cư đối với việc làm được gián tiếp tạo ra thông qua dự án.

İngilizce

the company relies on the eb-5 program to allow investors to receive certain immigrant benefits for jobs created indirectly by the project.

Son Güncelleme: 2019-03-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

kết quả là sự giao thoa mang đến cho kính thiên văn của bạn một tầm nhìn như chim đại bàng. nó cho phép các kính thiên văn nhỏ hơn có thể kết hợp để quan sát được các chi tiết trước đây chỉ nhìn thấy được với các kính thiên văn lớn hơn nhiều.

İngilizce

it allows smaller telescopes to reveal a level of detail that would otherwise only be visible with a much larger telescope.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

phần mềm này cho phép tự động hoá cao hơn của các dịch vụ cung ứng và là một cầu nối giữa các đám mây công cộng và đám mây nội tuyến, trong khi vẫn cho phép các doanh nghiệp tiến đến qui mô chuẩn trong các môi trường đám mây cho ngân sách của họ.

İngilizce

the software allows for greater automation of services provisioning and a bridge between internal and public clouds, while also enabling businesses to right-size their cloud environments for their budgets.

Son Güncelleme: 2014-11-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

Ô đánh dấu chỉ định việc mồm k thử dùng dịch vụ giọng nói kttsd trước khi gọi trực tiếp trình tổng hợp giọng nói. dịch vụ giọng nói kttsd là một trình nền kde cho phép các ứng dụng kde một giao diện chuẩn cho vệc tổng hợp giọng nói và đang được phát triển trong cvs. name of translators

İngilizce

this check box specifies kmouth tries to use the kttsd speech service prior to calling the speech synthesizer directly. the kttsd speech service is a kde daemon which gives kde applications a standardized interface for speech synthesis and is currently developed in cvs.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

phần mềm caas (truyền thông dưới dạng một dịch vụ) sẽ cho phép các nhà cung cấp viễn thông đem lại các mức dịch vụ cao cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua một mô hình hữu hiệu nơi mà khách hàng chỉ chi trả cho những gì mà họ dùng.

İngilizce

the caas (communications as a service) software will enable telecommunications providers to offer high levels of service to small and midsize businesses through a utility model, where the customer pays only for what hey use.

Son Güncelleme: 2013-01-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Daha iyi çeviri için
7,733,171,870 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam