İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
con sóc.
(gamma whimpers) mayhaps you desire to challenge the ranking that i have been assigned by my strength and cunning.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một con sóc à?
we're not sure.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- một con sóc biết bơi
i don't know.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nhu một con sóc vậy.
- like a squirrel. so...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
quái vật này... ... con sóc!
i ride the squirrel!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
scofield là một con sóc.
scofield's squirrelly.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có con sóc ở kia hả?
is that a squirrel right there?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con trai tôi có 1 con sóc.
my little boy has a stuffed animal, a squirrel.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- này! sóc con! - sóc à?
hey, squirrel!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hây hỏi con sóc kia đường đi
ask him directions.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi vẫn còn khoảng sáu con sóc.
i got some squirrel... about a dozen or so.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đấy là cách đuổi mấy con sóc đi?
where did the squirrel go?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- vidia: giấu mấy con sóc đi!
- vidia: hide the squirrels!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có ai thấy con sóc của tôi không?
have anyone seen my squirrel?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không, tôi trông giống con sóc hơn.
no. i sort of look like a squirrel.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thật buồn cười vì con sóc đó hiểu rằng nó chết.
it is funny because the squirrel gets dead.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh ta phân tâm bởi một con sóc hoang dã!
- he's distracted by a wild squirrel!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhìn cậu kìa, cậu thật thảm hại lắm, con sóc nhỏ.
look at you, you pathetic, little weasel.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
để khen thưởng tôi vì vừa cứu mạng con sóc đó?
to commend me for saving that chipmunk's life?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có cái gì trong lùm cây đó. Đó là một con sóc.
- there's something in those trees.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: