Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
danh dự?
/is this not in there nature? / honor?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đó là danh dự.
honor that.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không có danh dự!
where's your honour?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rất vinh dự.
i am honoured.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng mà còn danh dự.
you needs all your valuables to sell for that tax money.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
để tôi lấy lại chút danh dự với...
let me regain some honor with my...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
danh dự... Ông ta chẳng hề có nó.
honor... he had none.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
danh dự của cha cô đã được đòi lại.
your father's honor has been reclaimed.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi hứa bằng danh dự người lính đấy.
i give you the word of an officer.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bộ dự phòng xa
remote back-up
Son Güncelleme: 2015-01-23
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
ngồi vào, tham dự
to sit in
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
ta sẽ lấy mạng sống và danh dự của ngươi.
i will take your lives.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi rất vinh dự.
oh, we'd be so flattered.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta sẽ chiến đấu với danh dự người lính!
we will go down with honour!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mẹ của nó có vinh dự đó.
his mother had that honor.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta đã mất danh dự trong trận chiến ở vũ xương.
we were dishonored at the battle of wuchang.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- bọn mình đến dự tiệc.
- we're here for the party.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-kế hoạch dự phòng gì?
what backup plan? me.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-là sự không thể dự đoán.
- unpredictability.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- có dự đám tang cậu ấy không?
- you going to the funeral?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: