İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
anh giậm chân.
- i have. stamp your foot.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giậm chân tại chỗ
beats standing still.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giậm chân tại chỗ.
make no headway.
Son Güncelleme: 2012-08-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Đừng giậm thắng
- hey, take your foot off the brake!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giậm chân tại chỗ quá thể.
it's spectacularly uneventful.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
đến rồi tiếp đi giậm mạnh vào
i'm through. - keep it up. - come on, stomp it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vậy thì hãy gầm gừ và giậm chân.
so, growl and stomp your feet.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chuyện này sẽ không giậm chân tại chỗ.
this will not stand.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đi, trước khi các người giậm nát dưới chân.
move, before you're trampled underfoot.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
trước chúng nhai, sau giậm dai, rồi cứ đứng hoài.
first they champ, then they stamp then they stand still
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yên lặng nào, chẳng nghe được gì khi cậu cứ giậm thình thịch vậy!
be quiet. we can't hear when you're thumping!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bấy giờ, vó ngựa bèn giậm đất, vì cớ những chiến sĩ sải, sải chạy mau.
then were the horsehoofs broken by the means of the pransings, the pransings of their mighty ones.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"hắn nhấc lên một tờ báo lớn trên bàn và bắt đầu vừa giậm chân vừa vung vẫy tờ báo để gọi gregor về phòng hắn." "zhivago... ngay cả một cái bánh, giống như một cái bánh bông lan cũng được gọi là bánh bao zhivago.
'he lifted a large newspaper from the table... and began stamping his feet... and flourishing the newspaper... to drive gregor back into his room.'... 'zhivago... even a cake, rather like a baba au rhum known as a zhivago bun.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor