İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi không muốn bị lây đâu.
i don't wanna get sick.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không khéo léo?
not cleverer?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh không muốn em bị lây bọ chét.
i don't want to give you fleas on top of it.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chẳng qua là tớ không muốn bị lây h5n1
i just don't wanna get the chicken pox.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nếu không... toàn bộ nơi này sẽ bị lây bệnh
if not this whole prison will be infected
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- họ không khéo léo cho lắm.
- they're not very clever.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hay lắm, nhưng anh không muốn em bị lây bệnh.
i'd love it but i could pass it on to you.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô ta nóng nảy, không khéo léo.
she's all fury, no finesse.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta cần đảm bảo rằng cô không bị lây nhiễm.
we need to make sure that you're not contaminated or infected in any way.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta phải chắc chắn sự cô lập không bị lây nhiễm.
we need to make sure the isolate isn't contaminated.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
khi không có người để bị lây nhiễm chúng đang bất động.
when there's no more people left to infect, they go dormant.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cẩn thận không khéo sọ của anh vỡ tung như bị va vào thùng xăng.
be careful not to crack your skull open.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ta không thể khiến mạng của allsafe bị lây nhiễm vì việc này được.
we cannot just infect allsafe's network because of this.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nhưng không khí mà cô bé đang hít thở có thể bị lây nhiễm.
_
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- có bị lây không vậy?
was it contagious? it might be.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
không đi vòng gì cả, không khéo mất tín hiệu giờ.
we're gonna go around now, or else we're gonna lose the signal.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta đã bị lây nhiễm.
we're all infected.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bọn tôi đâu bị lây nhiễm gì?
whoa. we're not infected.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- 1 người đã bị lây nhiễm...
- one of your group is infected.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
thế thì hãy đưa những người không bị lây nhiễm đi... và làm nổ tung cái chỗ này lên.
(john) so let's evacuate the uninfected... and blow this place to hell.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: