İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
măng tây
asparagus
Son Güncelleme: 2015-01-15
Kullanım Sıklığı: 4
Kalite:
mì Ý. măng tây.
asparagus.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bí ngòi hay măng tây?
zucchini or asparagus?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
những cây măng tây non đã lên.
the baby asparagus are out.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
là cái nào, bí ngòi hay măng tây?
which one, zucchini or asparagus?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cô có ăn nhiều măng tây không thế?
_
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
reeks như dừng lại ... măng tây mặc dù tôi thậm chí không có bất kỳ ...
reeks like asparagus...stop even though i didn't even have any...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và canh soup năm này...có hương vị khoai tây, hành tây xanh và nấm trong rừng...
and this year's soup is a spring tureen with a mélange of roasted vegetables... oh. ...fresh herbs...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ở một bộ tộc bé-măng-tây. chúng biết rằng nước tiểu của chúng có mùi.
but they're self-conscious about the way their pee smells.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chỉ là trứng chim cút với măng tây... trong bánh filo pastry ăn kèm salad rocket sốt kem thôi mà.
just quail egg and asparagus in filo pastry with a cream of rocket sauce.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: