İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tôi được nghỉ học
i'm out of school
Son Güncelleme: 2022-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ngày mai em được nghỉ
i can't sleep early
Son Güncelleme: 2021-12-10
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ngày mai mẹ được nghỉ.
i've got the day off tomorrow.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mai tôi gọi, được chứ?
i'll call you tomorrow, okay?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hôm nay tôi được nghỉ học
thế giới đã bị nhiễm dịch corona nên chúng tôi bị nghỉ học và được cách ly toàn xã hội
Son Güncelleme: 2020-05-24
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh được nghỉ.
you're relieved.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tuần tới tôi được nghỉ ba ngày.
i have got three days off next week.
Son Güncelleme: 2013-06-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có được nghỉ trưa
are you working
Son Güncelleme: 2023-01-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cần được nghỉ ngơi.
you need a break.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
a, tôi được nghỉ chiều thứ tư.
i have wednesday afternoons off.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- Được nghỉ ca tối.
- took the night off.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
coi như tôi cho nhân viên được nghỉ ngơi.
i'm giving the staff sort of a break.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
tôi tưởng bạn được nghỉ holiday rồi ?
i just masturbated
Son Güncelleme: 2023-11-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bố đáng được nghỉ ngơi.
you deserve a rest.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cô bé được nghỉ ngơi?
she is resting?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
không. hôm nay là thứ tư tôi được nghỉ.
no, is my wednesday off.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh được nghỉ phép 2 tuần.
what the fuck do you want from me? was i there or was i not there?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cháu cũng được nghỉ học à?
day off at your school, too?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
- ngày mai tôi được nghỉ. nghĩa là, tôi được nghỉ sau khi chơi golf.
meaning, i rest after playing golf.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
khi nào bạn được nghỉ năm mới
when do you have tet holiday?
Son Güncelleme: 2024-02-10
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: